KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  25  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1265 giống cây trồng mới / Trương Đích . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 324 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17499-TK17503
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 2Bảo hộ giống cây trồng - Những vấn đề hoàn thiện về chính sách. / Nguyễn Thanh Minh . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008. - Số 9. - tr. 3 -7
  • Thông tin xếp giá: BT0108
  • 3Chọn giống cây trồng : Giáo trình cao học nông nghiệp/ Trần Đình Long (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 338 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005319
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 4Đánh giá thực trạng sản xuất và cung ứng giống một số loài cây trồng rừng chủ yếu tại tỉnh Thanh Hóa / Mai Xuân Phương; GVHD: Lê Đình Khả . - Hà Tây: ĐHLN, 2005. - 83tr
  • Thông tin xếp giá: THS08000305, THS08000850
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 5Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng/ Phan Hữu Tôn . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2005. - 200tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT14668-GT14672
  • Chỉ số phân loại: 631.5071
  • 6Giáo trình di truyền và chọn giống cây rừng / Phạm Văn Duệ . - H : Hà Nội, 2006. - 352 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006404-GT09006412, GT09013286
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 7Giống cây trồng / Luyện Hữu Chỉ (chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 270tr ; 27cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16546, GT16630, GT17050
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 8Giống cây trồng lâm nghiệp có chất lượng - Dấu hiệu cho sự phát triển? / Steen Forum . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008 . - Số đặc san (Tháng 12/2008) tr. 3 - 6
  • Thông tin xếp giá: BT0024
  • 9Giới thiệu một số giống cây trồng lâm nghiệp được công nhận là giống Quốc gia và giống tiến bộ kỹ thuật / Võ Đại Hải (chủ biên), Đoàn Ngọc Dao . - Hà Nội : [K.n.x.b.], 2013. - 176 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22743
  • Chỉ số phân loại: 634.97
  • 10Giới thiệu một số văn bản quy phạm pháp luật về giống cây trồng và phân bón / Cục trồng trọt, Trung tâm khuyến nông quốc gia . - Bổ sung lần 2. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 311 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0046
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 11Hiện trạng và triển vọng của giống cao su chọn tạo tại Việt Nam. / Trần Thị Thúy Hoa, ...[và những người khác] . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 7. - tr 563 - 566
  • Thông tin xếp giá: BT0974
  • 12Hỏi đáp về pháp lệnh giống vật nuôi và pháp lệnh giống cây trồng/ Trần Văn Chung (b.s) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 99tr. ; 19cm( Tủ sách Pháp luật )
  • Thông tin xếp giá: PL0110, TK08003657-TK08003661, TK08003663-TK08003666, TK08004962, TK08004963, TK09008228, TK09008229, TK09010136-TK09010138
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 13Kết quả nghiên cứu giống cây Trầm hương 20 năm tuổi (Aquilaria crassna pierre) trên những dòng cây mẹ có khả năng tụ nhựa trầm tại vùng đảo Phú Quốc / Thái Thành Lượm . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 4. - tr. 95-98
  • Thông tin xếp giá: BT0138
  • 14Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh ở Công ty Cổ phần giống cây trồng Hà Tây / Nguyễn Như Kiên; GVHD: Lê Minh Chính . - 2012. - 88 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS1751, THS3713
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 15Một số văn bản quy định khung pháp lý về bảo hộ giống cây trồng Việt Nam : Legal documents on Vietnamese plant variety protection . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 190tr
  • Thông tin xếp giá: PL0175
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 16Một số văn bản về quản lý giống cây trồng / Cục Khuyến nông và khuyến lâm, Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 359 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24141
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 17Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ phần giống cây trồng Miền Nam : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Vũ Thị Hồng Mai; GVHD: Lê Thu Huyền . - 2014. - 95 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2527, THS3956
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 18Nghiên cứu các kỹ thuật về trồng, nhân giống, chăm sóc cây nhãn - vải tại thôn Vành xã Mông Hóa huyện Kỳ Sơn tỉnh Hòa Bình. / GVHD: Phạm Quang Vinh . - H : ĐHLN, 2002. - 38tr
  • Thông tin xếp giá: SV09000109
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 19Nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh thái học của cây keo tai tượng (Acasia mangium Wild) kháng sâu làm cơ sở chọn giống cây trồng có chất lượng cao tại Lâm trường Lương Sơn - Hòa Bình : NCKH sinh viên / Nguyễn Văn Thuyên, Đỗ Thị Trà Mi, Nguyễn Thị Hường; GVHD: Nguyễn Thế Nhã . - 2010. - 50 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH0064, NCKH0065
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 20Pháp lệnh giống cây trồng . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 48 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0018, TK08004896, TK08005545, TK08005546, TK09008558, TK09008559
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 21Phân lập Gen Myb1 từ thông đuôi ngựa (Pinus massoniana Lamb) phục vụ tạo giống cây trồng biến đổi gen nâng cao chất lượng gỗ : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Hồng Hà; GVHD: Hà Văn Huân . - 2016. - 34 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11721
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 22Thử nghiệm nhân giống và trồng Guột nếp tai khu Dộc Già xã Đồng Tâm huyện Mỹ Đức tỉnh Hà Tây. / Nguyễn Thanh Tân . - H : ĐHLN, 2006. - 20tr
  • Thông tin xếp giá: GV09000057
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 23Thực trạng tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần giống cây trồng Hà Tây - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Trang; GVHD: Mai Quyên . - 2017. - 54 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12130
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 24Tìm hiểu kinh nghiệm nhân giống, gây trồng và chăm sóc Trà Hoa (camellia sp) Hải Đường hoa đỏ (camellia amplexicaulis) tại Văn Giang - Hưng Yên. / Nguyễn Thị Thêu; GVHD: Ngô Quang Hưng . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 41 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08006009
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 25Tuyển tập tài liệu về quản lý và kỹ thuật giống cây trồng lâm nghiệp Việt Nam / Cục lâm nghiệp . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007. - xiii,509 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25162
  • Chỉ số phân loại: 631.5