| 1 |  | 70 câu chuyện ứng xử trong quan hệ gia đình và xã hội/ Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Lao động, 2013. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21415-TK21417
 Chỉ số phân loại: 158
 | 
		| 2 |  | 70 câu chuyện về quan hệ ứng xử trong gia đình và xã hội. Tập II / Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Lao Động, 2015. - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24387-TK24391
 Chỉ số phân loại: 306.8
 | 
		| 3 |  | Bách khoa gia đình / Ngọc Quang, Gia Linh biên soạn . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2005. - 399 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012223, TK09012224, TK09012580
 Chỉ số phân loại: 640.73
 | 
		| 4 |  | Đánh giá hiệu quả kinh doanh trồng Quế (Cinnamomum cassia Blume) của hộ gia đình tại huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái / GVHD: Nguyễn Hữu Vĩnh . - Hà Tây : ĐHLN, 1995. - 92tr Thông tin xếp giá: THS08000004, THS08000588
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 5 |  | Đánh giá tình hình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Khang Khỏe; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2020. - ix, 81 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5424
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 6 |  | Đạo trị gia  / Trí Tuệ . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2003. - 230 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004089, TK08004090
 Chỉ số phân loại: 173
 | 
		| 7 |  | Để có một gia đình văn hoá  / Hoàng Bích Nga . - Hà Nội : Nxb Lao đọng - Xã hội, 2005. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011540-TK09011544
 Chỉ số phân loại: 306.871
 | 
		| 8 |  | Family finance : Money management for the consumer / Denis T Raihall . - American : Brown and Company, 1975. - v,458 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4718
 Chỉ số phân loại: 332.02401
 | 
		| 9 |  | Gia đình & trẻ em / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2010. - 42 tr Thông tin xếp giá: TC02
 | 
		| 10 |  | Gia đình & Xã hội / Bộ Y tế . - Hà Nội, 2013. - 16 tr Thông tin xếp giá: B0123
 Chỉ số phân loại: 300
 | 
		| 11 |  | Gia đình trong giáo dục SKSS vị thành niên . - H, 2003. - 317tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TK09008501-TK09008503
 Chỉ số phân loại: 613.9071
 | 
		| 12 |  | Gia đình và dân tộc / Nguyễn Thế Long . - . - Hà Nội : Lao động, 1999. - 355 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK20636-TK20638
 Chỉ số phân loại: 306.85
 | 
		| 13 |  | Gia đình và những vấn đề của gia đình hiện đại / Trần thị Kim Xuyến . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 213 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18086-TK18088
 Chỉ số phân loại: 306.85
 | 
		| 14 |  | Gia đình Việt Nam những giá trị truyền thống và các vấn đề tâm - bệnh lý xã hội  / Đặng Phương Kiệt . - H. : Lao động , 2006. - 515 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008139, TK09008140
 Chỉ số phân loại: 306.8509597
 | 
		| 15 |  | Gia đình Việt Nam và người phụ nữ trong gia đình thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước/  Đỗ Thị Bình, Lê Ngọc Văn, Nguyễn Linh Khiếu . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002. - 238 tr. ; 19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13651-TK13653
 Chỉ số phân loại: 306.88082
 | 
		| 16 |  | Giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh, sinh viên trong nhà trường và gia đình / Tăng Bình, Ái Phương (hệ thống) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 394 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27000
 Chỉ số phân loại: 344.59707
 | 
		| 17 |  | Giáo trình công tác xã hội cá nhân và gia đình / Nguyễn Thị Thái Lan (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2011. - 370 tr Thông tin xếp giá: KV0488
 Chỉ số phân loại: 362.8
 | 
		| 18 |  | Gương vỡ lại lành: 5 bước chữa lành rạn nứt trong các mối quan hệ = The Relationship Cure: A 5 step guide to Strengthening your Marrige, Family, and Friendships / John Gottman, Joan Declaire; Dịch giả: Nguyễn Thanh Nhàn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 491 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24498
 Chỉ số phân loại: 153.6
 | 
		| 19 |  | Hạnh phúc gia đình: [Báo] . - H. - 28tr Thông tin xếp giá: B12
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 20 |  | In praise of our fathers and our mothers  : A Black family Treasury by Outstanding Authors and Artists / Wade Hudson, Cheryl Willis Hudson . - New Jersey : Just us books, 1997. - 131 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4254
 Chỉ số phân loại: 808
 | 
		| 21 |  | Kiến thức gia đình: [Tuần san của báo Nông nghiệp Việt Nam]/ [Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn] . - H. - 50tr Thông tin xếp giá: B15
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 22 |  | Làm thế nào cho gia đình hạnh phúc / Lý Bình Thâu; Lê Khánh Linh (dịch) . - H : Nxb Trẻ. - 254 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007779-TK09007781
 Chỉ số phân loại: 155.3
 | 
		| 23 |  | Làm việc với cá nhân và gia đình (công tác xã hội với cá nhân và gia đình) : Tài liệu tập huấn / Linda Albaracin, Bùi Thị Xuân Mai . - 2012. - 113 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: KV0485
 Chỉ số phân loại: 362.8
 | 
		| 24 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 463 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18467, TK18468
 Chỉ số phân loại: 392.09597
 | 
		| 25 |  | Nghiên cứu gia đình lý thuyết nữ quyền quan điểm giới / Lê Ngọc Văn (Ch.b) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 245tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000434, TK08000435
 Chỉ số phân loại: 305.42
 | 
		| 26 |  | Nghiên cứu Gia Đình và Giới / Viện Gia Đình và Giới - Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam . - Thông tin xếp giá: TC0181
 Chỉ số phân loại: 305.4
 | 
		| 27 |  | Pháp luật và gia đình / Nguyễn Thị Mai . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1999. - 228tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005215, TK09007626
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 28 |  | Phụ nữ và pháp luật : (Hỏi đáp về nhà - đất, thừa kế, hôn nhân và gia đình, xuất cảnh việc riêng) / Trương Thị Hòa . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2001. - 151 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19515, TK19915, TK19916
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 29 |  | Putin và những người cộng sự / A.A. Mukhin; Đỗ Hương Lan (dịch) . - H. : Công an Nhân dân, 2006. - 343tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000231, TK08000232
 Chỉ số phân loại: 920.047
 | 
		| 30 |  | Sự thật tàn nhẫn về gia đình, con cái và tiền bạc = Cold hard truth: on family, kids, and money / Kevin O'Leary; Triệu Khánh Toàn (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 458 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24464
 Chỉ số phân loại: 158.24
 |