KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943
  • Chỉ số phân loại: 620.003
  • 2Cơ sở xác định các thông số hình học và lực tác dụng lên hệ thống bốc gỗ nhỏ cho rơ moóc lâm nghiệp đặt sau máy kéo nông nghiệp để vận xuất gỗ rừng trồng / Nguyễn Văn Quân; Người phản biện: Phạm Văn Lang . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 12. - tr. 104 - 109
  • Thông tin xếp giá: BT0286
  • 3Hình học hoạ hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo/ Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn . - Tái bản lần thứ 16. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 187 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008056-GT09008109, MV25220-MV25246, MV33994-MV34006, MV34017-MV34019, MV36515-MV36519
  • Chỉ số phân loại: 516
  • 4Hình học họa hình / Nguyễn Sỹ Hạnh (chủ biên), Trương Sỹ Hòa, Bùi Vĩnh Phúc . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2008. - 116 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23728-TK23732
  • Chỉ số phân loại: 516
  • 5Khai triển các mặt ứng dụng máy tính để vẽ hình khai triển / Phạm Văn Nhuần, Phạm Tuấn Anh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 116 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012567-TK09012571
  • Chỉ số phân loại: 516.00285
  • 6Một số kiến thức cơ sở về hình học tổ hợp / Vũ Đình Hòa . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 154 tr. ; 20cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13351-TK13355
  • Chỉ số phân loại: 516
  • 7Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 391 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009511-GT09009545, GT09009547-GT09009560, GT09009610, GT09009618, GT21106, MV16537-MV16686
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 8Vẽ kỹ thuật / Hồ Sĩ Cửu, Phạm Thị Hạnh . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 267 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23841-TK23843
  • Chỉ số phân loại: 604.2