KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  10  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài tập hoá học đại cương / Lê Mậu Quyền . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 307 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18239-GT18243
  • Chỉ số phân loại: 540.71
  • 2Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 156 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21746-TK21755
  • Chỉ số phân loại: 540.76
  • 3General chemistry / Darrell D. Ebbing (Author); Mark S. Wrighton (Consulting editor) . - 4th ed. - Boston : Houghton Mifflin company, 1993. - 1085 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2954
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 4Hoá học đại cương / Nguyễn Đức Chuy . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 263 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16308
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 5Hóa đại cương = Chimie Générale. Tập 1 / René Didier, Người dịch: Nguyễn Đình Bảng,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 168 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19415-GT19419
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 6Hóa học đại cương / Nguyễn Đình Chi . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 451 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15163-TK15165
  • Chỉ số phân loại: 540.1
  • 7Hóa học đại cương = General chemistry . Tập 1 / Đinh Quốc Cường; Nguyễn Kim Cai; Nguyễn Thị Bình . - H. : ĐHLN, 2006. - 164tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008219-GT09008270
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 8Hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 224 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21652-TK21661
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 9Hóa học đại cương : Từ lý thuyết đến ứng dụng. Tập 1 / Đào Đình Thức . - In lần thứ 7. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 303tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001505-TK08001514
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 10Hóa học đại cương. Tập 2, Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 290tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001560-TK08001565, TK08001801-TK08001804
  • Chỉ số phân loại: 540.1