| 1 |  | Bài tập hóa học hữu cơ:   1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Hữu Đĩnh, ... [và những người khác] . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17725-GT17728
 Chỉ số phân loại: 547.0076
 | 
		| 2 |  | Giải đáp 3000 vấn đề trong hóa học hữu cơ  : 3000 solved probilems in organic chemistry. Tập 1  / Huỳnh Bé (Nguyên Vịnh) dịch . - Đà Nẵng, 1999. - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19235, TK22180-TK22182
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 3 |  | Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003729-GT09003753, GT19472-GT19475, GT19509
 Chỉ số phân loại: 547.007
 | 
		| 4 |  | Hoá học hữu cơ, 3 / Đỗ Đình Rãng (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 391 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15210-TK15212
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 5 |  | Hóa học : Chimie / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert; Từ Ngọc Ánh dịch . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21662-TK21671
 Chỉ số phân loại: 540
 | 
		| 6 |  | Hóa học hữu cơ 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh (Chủ biên), Đỗ Đình Rãng . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 400 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK21672-TK21681
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 7 |  | Hóa học hữu cơ 1/ Nguyễn Hữu Đĩnh (chủ biên), Đỗ Đình Rãng . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 399 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15191-TK15193
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 8 |  | Hóa học hữu cơ 2  / Đỗ Đình Rãng (Chủ biên), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2015. - 348 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21726-TK21735
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 9 |  | Hóa học hữu cơ 2 / Đỗ Đình Rãng (chủ biên), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 345 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15194-TK15196
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 10 |  | Hóa học hữu cơ 3 / Đỗ Đình Rãng (Chủ biên) . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội  : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 392 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21736-TK21745
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 11 |  | Hóa học hữu cơ : Lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. Tập II / Nguyễn Đình Triệu . - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 301tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08000583-TK08000587
 Chỉ số phân loại: 547.0076
 | 
		| 12 |  | Hóa học hữu cơ : Phần bài tập. Tập 1 / Ngô Thị Thuận . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001493, TK08001494
 Chỉ số phân loại: 546.076
 | 
		| 13 |  | Hóa học hữu cơ = Organic chemistry/ Nguyễn Kim Cai . - H. : ĐHLN, 2007. - 140tr Thông tin xếp giá: GT09004664-GT09004713
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 14 |  | Hóa học hữu cơ. Tập 1, Lý thuyết bài tập và câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Đình Triệu . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 360tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001354-TK08001358
 Chỉ số phân loại: 547.0076
 | 
		| 15 |  | Organic Chemistry  / Marye Anne Fox, James K. Whitesell . - 2nd ed. - Boston : Jones and Bartlett Publishers, 1997. - xxxii,832 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4169, NV4350
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 16 |  | Organic chemistry / Janice Gorzynski Smith . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 1175 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0825
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 17 |  | Organic Chemistry / Ralph J. Fessenden, Joan S. Fessenden . - 3th ed. - California : Brooks/Cole, 1982. - ix, 1129 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3848
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 18 |  | Organic Chemistry / Ralph J. Fessenden, Joan S. Fessenden . - 2nd ed. - Boston : Willard Grant Press, 1982. - xvii,1069 p ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4480
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 19 |  | Organic Chemistry / Ralph J. Fessenden, Joan S. Fessenden . - 5th ed. - California : Brooks/Cole, 1993. - xxii 1122 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1948, NV3715, NV3999
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 20 |  | Organic Chemistry / Ralph J. Fessenden, Joan S. Fessenden, Marshall W. Logue . - 6th ed. - California : Brooks/Cole, 1998. - xxii, 1170 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4199
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 21 |  | Organic chemistry / Robert Thornton Morrison, Robert Neilson Boyd . - 3rd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1973. - ix, 1258 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4464, NV4694
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 22 |  | Organic chemistry : A brief introduction / Mary H. Bailey, Robert J. Ouellette . - 2nd ed. - NJ : Prentice Hall, 1998. - xvi, 263 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1856
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 23 |  | Organic Chemistry : A Short Course / Harold Hart . - 6th ed. - Boston : Houghton Mifflin Company, 1983. - xv,443 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4647
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 24 |  | Organic chemistry : A short course / Harold Hart . - 8th ed. - Boston : Houghton Mifflin, 1991. - xx, 519 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4490
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 25 |  | Organic Chemistry : Study Guide & Solutions Manual to Accompany / Marye Anne Fox, James K. Whitesell . - 2nd ed. - Boston : Jones & Bartlett Publishers, 1997. - ix, 387 p.  ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV4329
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 26 |  | Techniques and experiments for organic chemistry / Addison Ault . - 5th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1987. - 541 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1389
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 27 |  | Thực tập hóa học hữu cơ / Ngô Thị Thuận (Chủ biên)...[ Và những người khác ] . - Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 217tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT16009-GT16015
 Chỉ số phân loại: 547
 | 
		| 28 |  | Tổng hợp hữu cơ / Nguyễn Minh Thảo . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 157tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001314-TK08001323
 Chỉ số phân loại: 547
 |