1 | ![](images\unsaved.gif) | Áp dụng các phương pháp phân tích nhân tố khám phá trong nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vào học Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp của học sinh Trung học phổ thông trên địa bàn huyện Đồng Nai / Vũ Thị Huế, Lê Đình Hải, Nguyễn Văn Phú . - 2017. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2017. Số 4 . - tr. 172-180 Thông tin xếp giá: BT4054 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bí kíp phát huy sở trường và định hướng nghề nghiệp : Học cách tìm kiếm ước mơ quan trọng trong đời, hãy bắt đầu rèn luyện ngay hôm nay! : Dành cho lứa tuổi 11+ / Xie Qi Jun; Minh hoạ: Lonlon; Dịch giả: Thiện Minh . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 211 tr. ; 21 cm( Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21 ) Thông tin xếp giá: TK24928 Chỉ số phân loại: 373.246 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Luật giáo dục và những quy định mới nhất về chế độ, chính sách đối với giáo viên và học sinh, sinh viên năm học 2016 - 2017 / Hữu Đại, Hữu Thắng (hệ thống) . - Hà Nội : Lao động, 2016. - 382 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0319 Chỉ số phân loại: 344 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Nâng cao chất lượng tín dụng cho vay học sinh, sinh viên tại Ngân hàng chính sách xã hội thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đặng Trần Kim Thành; NHDKH: Nguyễn Thị Minh Hiền . - 2023. - viii,82 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6286 Chỉ số phân loại: 330.068 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Truyền thông nâng cao nhận thức của học sinh về giảm thiểu và phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại trường THCS Nông Trang - Việt Trì - Phú Thọ : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Văn Thắng; GVHD: Nguyễn Thị Thanh An . - 2019. - v,39 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13553 Chỉ số phân loại: 363.7 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt học sinh = English vietnamese dictionary / Ngọc Bích, Trần Hằng, Chu Tuấn . - H.: Từ điển Bách khoa, 2005. - 628 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK09009042 Chỉ số phân loại: 423 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển học sinh - sinh viên / Vũ Ngọc Khánh . - H : Văn hoá - Thông tin, 2004. - 856tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005260 Chỉ số phân loại: 370 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển học sinh sinh viên / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh . - . - Hà Nội: Văn hoá Thông tin, 2004. - ( ) Thông tin xếp giá: VL509, VL510 Chỉ số phân loại: 495.922 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển học sinh thanh lịch / Hoàng Trà, Nguyễn Mộng Hưng . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1999. - 164 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005864, TK16268-TK16271, TK20420 Chỉ số phân loại: 395.03 |