KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy
8
biểu ghi
Tải biểu ghi
1
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Đánh giá biến động hiện trạng sử dụng đất giai đoạn 2005 -2008 tại xã Thanh Tuyền - huyện Thanh Liêm - tỉnh Hà Nam : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Trần Anh Dũng; GVHD: Chu Thị Bình
. - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 51 tr. ; 27 cm. + 1 CD
Thông tin xếp giá
: LV09006398
Chỉ số phân loại
: 333
2
Đánh giá hiện trạng sử dụng đất và đề xuất một số giải pháp sử dụng đất bền vững của xã Đoàn Xá huyện Kiến Thụy - TP. Hải Phòng / Phạm Duy Đông; GVHD: Trần Hữu Viên
. - 2014. - 68 tr. : Phụ lục ; 30 cm
Thông tin xếp giá
: LV9652
Chỉ số phân loại
: 333
3
Đánh giá hiện trạng sử dụng đất và đề xuất phương án quy hoạch sử dụng đất cho xã Tam Hồng - huyện Yên Lạc tỉnh Vĩnh Phúc giai đoạn 2013 - 2020 : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Thu Hiền; GVHD: Trần Hữu Viên
. - 2013. - 65 tr. ; 29 cm
Thông tin xếp giá
: LV8928
Chỉ số phân loại
: 333
4
Nghiên cứu hiện trạng sử dụng đất và đề xuất giải pháp sử dụng đất tổng hợp bền vững tại xã Phúc Xuân - Thái Nguyên / GVHD: Trần Hữu Viên, Trần Quang Khải
. - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - 85tr
Thông tin xếp giá
: THS08000108, THS08000667
Chỉ số phân loại
: 333
5
Thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất từ bản đồ địa chính cho xã Bột Xuyên - Huyện Mỹ Đức - TP - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Tuấn; GVHD: Lê Hùng Chiến
. - 2013. - 44tr. : Phụ lục ; 29 cm
Thông tin xếp giá
: LV8900
Chỉ số phân loại
: 333
6
Ứng dụng hệ thông tin địa lý trong thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất / GVHD: Chu Thị Bình
. - Hà tây : ĐHLN, 2004. - 77tr
Thông tin xếp giá
: THS08000242, THS08000752
Chỉ số phân loại
: 333
7
Ứng dụng viễn thám và Gis đánh giá biến động hiện trạng sử dụng đất thành phố Hòa Bình giai đoạn 2004 - 2009 / Lê Hùng Chiến; Người phản biện: Chu Thị Bình
. - 2012. - //Thông tin khoa học lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 2. - tr.96 - 100
Thông tin xếp giá
: BT2050
8
Xây dựng cơ sở dữ liệu hiện trạng sử dụng đất cho huyện Yên Thủy - tỉnh Hòa Bình / Bùi Thị Xuân; GVHD: Chu Thị Bình
. - 2014. - 65 tr
Thông tin xếp giá
: LV9655
Chỉ số phân loại
: 333