1 | ![](images\unsaved.gif) | Business Plans Kit For Dummies / Steven D. Peterson, Peter Jaret, Barbara Findlay Schenck . - 5th ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - xiv, 394 p. ; 24 cm( For Dummies ) Thông tin xếp giá: NV3153 Chỉ số phân loại: 658.4012 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Driving digital strategy : A guide to reimagining your business / Sunil Gupta . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 267 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3373, NV3374 Chỉ số phân loại: 658.4012 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình kế hoạch kinh doanh / Bùi Đức Tuân . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011871-GT09011880 Chỉ số phân loại: 658.4 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Kế hoạch kinh doanh / Bùi Đức Tuân . - H. : Lao động - xã hội, 2008. - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007228-TK09007232 Chỉ số phân loại: 338.9007 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh / David H.Bang; Phan Thăng, Trần Đoàn Lâm,.. . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003253-TK08003256 Chỉ số phân loại: 658.18 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Một số vấn đề xâ dựng và thực hiện kế hoạch kinh doanh trong doanh nghiệp : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 26tr Thông tin xếp giá: GV09000031 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Smart Business : What Alibaba's Success Reveals about the Future of Strategy / Ming Zeng . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - x,296 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3246, NV3388 Chỉ số phân loại: 658.8 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Tips and traps for writing an effecttive bussiness plan / Greg Balanko-Dickson . - New York : McGraw - Hill, 2007. - 387 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0723 Chỉ số phân loại: 658.15 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | What's Your Digital Business Model? : Six questions to help you build the next-generation enterprise / Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 239 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3394 Chỉ số phân loại: 658.05 |