| 
	
		| 1 |  | 101 kỹ năng giao tiếp của người thông minh - những điều cấm kỹ khi nói chuyện / Phùng Văn Hòa (b.s) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 209tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003731, TK08004025-TK08004028
 Chỉ số phân loại: 302.2
 |  
		| 2 |  | 101 kỹ năng giao tiếp của người thông minh. Tập 2, Kỹ năng trả lời thông minh sắc sảo / Phùng Văn Hòa (b.s) . - H. : Lao động Xã hội, 2006. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008550, TK09010142, TK09010143, TK09010145
 Chỉ số phân loại: 158.2
 |  
		| 3 |  | Communication skills for Conservation Professionals / Susan K.Jacobson . - 2nd ed. - Washington : Island Press, 2009. - 641 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV19132-MV19181, MV22933-MV22948, MV22950-MV22974, MV43623, MV8205-MV8254, NV0694, NV2326, NV2327, NV2854
 Chỉ số phân loại: 333.72
 |  
		| 4 |  | Giáo trình kỹ năng giao tiếp/  Chu Văn Đức (chủ biên), Thái Trí Dũng, Lương Minh Việt . - . - Hà Nội : Hà Nội, 2005. - 212 tr.;  24 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16373, GT16374, GT20527
 Chỉ số phân loại: 302.2
 |  
		| 5 |  | Gương vỡ lại lành: 5 bước chữa lành rạn nứt trong các mối quan hệ = The Relationship Cure: A 5 step guide to Strengthening your Marrige, Family, and Friendships / John Gottman, Joan Declaire; Dịch giả: Nguyễn Thanh Nhàn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 491 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24498
 Chỉ số phân loại: 153.6
 |  
		| 6 |  | Khuyến lâm: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Đinh Đức Thuận (chủ biên), Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Bá Ngãi . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2006. - 152 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002540-GT09002542, GT09002544-GT09002568, GT14431, GT17387-GT17391, MV3115-MV3120, MV3122-MV3147, MV3149-MV3160, MV3162-MV3164, TRB0009, TRB0010
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 7 |  | Professional selling / Lawrence B. Chonko, Ben M. Enis . - Boston : Ally And Bacon, 1993. - 437 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1140
 Chỉ số phân loại: 658.85
 |  |