| 1 |  | Atmosphere, weather and climate : An introduction to meteorology / John Gabriel Navarra . - . - Philadelphia : W. B. Saunders, 1979. - 570 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0386
 Chỉ số phân loại: 551.5
 | 
		| 2 |  | Bài giảng khí tượng thủy văn rừng. Tập 1 / Vương Văn Quỳnh, Trần Tuyết Hằng . - Hà Nội:  Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - Thông tin xếp giá: GT14719, GT16806, GT16807, GT16836-GT16845
 Chỉ số phân loại: 551.071
 | 
		| 3 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943
 Chỉ số phân loại: 620.003
 | 
		| 4 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội :  Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
 Chỉ số phân loại: 363.7003
 | 
		| 5 |  | Cơ sở khí tượng và khí hậu học/  Nguyễn Lương Phán . - Hà Nội:  Giáo dục, 1967. - Thông tin xếp giá: GT15110, GT17048
 Chỉ số phân loại: 551.501
 | 
		| 6 |  | Evaporation into the atmosphere : Theory, History, and Application / Wilfried Brutsaert . - Holland : D. Reidel publishing company, 1982. - 299 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1953
 Chỉ số phân loại: 551.57
 | 
		| 7 |  | Giáo trình động lực học môi trường lớp biên khí quyết  / Phạm Ngọc Hồ, Lê Đình Quang . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 146 tr.  ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT18224-GT18228
 Chỉ số phân loại: 551.51071
 | 
		| 8 |  | Giáo trình hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch (chủ biên), Nguyễn Văn Hải . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15788, GT15789, GT21449
 Chỉ số phân loại: 577
 | 
		| 9 |  | Hệ số khuếch tán trong mô hình Gauss của bài toán lan truyền chất ô nhiễm trong khí quyển / Vũ Khắc Bảy,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Quang Khoái . - 2016. -  //Tạp chí Khoa hịc và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2016 .  Số 6 . - tr.115 - 123 Thông tin xếp giá: BT3827
 | 
		| 10 |  | Hóa học và đời sống . Tập 6, Khí quyển, hóa khí & khí hậu / Nguyễn Văn Sang dịch . - . - TP. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2002. - 119 tr. ; 20cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13937-TK13939
 Chỉ số phân loại: 551
 | 
		| 11 |  | Hóa môi trường  : Giáo trình trường Đại học Lâm nghiệp / Đinh Quốc Cường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2009. - 116 tr.;  27 cm Thông tin xếp giá: GT09013041-GT09013052, GT09013054-GT09013072, GT09013074-GT09013080, GT19492, MV13949-MV13968, MV19479-MV19535, MV35344-MV35348, MV37807-MV37816
 Chỉ số phân loại: 540
 | 
		| 12 |  | Hỏi đáp về khí tượng / Nguyễn Văn Phòng . - Nghệ An : [Nghệ An], 2003. - 163tr. ; 21cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức Bách khoa ) Thông tin xếp giá: TK09007123-TK09007127, TK09008888-TK09008892
 Chỉ số phân loại: 551.5
 | 
		| 13 |  | Khí hậu biến đổi : Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại / S. Rahmstorf, Hans J. Schellnhuber; Trang Quan Sen . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2008. - 245tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000539
 Chỉ số phân loại: 551.65
 | 
		| 14 |  | Meteorology : The atmosphere and the science of weather / Joseph M. Moran, Michael D. Morgan, Patricia M. Pauley . - 3rd ed. - New York : Macmillan Publishing Company, 1991. - xviii,586 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4458
 Chỉ số phân loại: 551.5
 | 
		| 15 |  | Những hạt giống khoa học =  Graines de science,  Tập 4/  Pierre Léna,... [và những người khác] . - . - Hà Nội :   Giáo dục, 2006. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14664-TK14673
 Chỉ số phân loại: 508
 |