1 | | 101 câu hỏi đáp khoa học vùng khô nhất thế giới ở đâu / Hồng Tâm dịch . - . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2001. - 141 tr. ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13841-TK13843 Chỉ số phân loại: 508.03 |
2 | | 30 phát minh khoa học nổi tiếng / Vũ Bội Tuyền . - . - Tp Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 2001. - 295 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK20820, TK20840, TK25168 Chỉ số phân loại: 608 |
3 | | Ánh sáng khoa học kỹ thuật/ Tuấn Minh (dịch) . - H. : Lao động, 2007. - 198tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001151-TK08001155 Chỉ số phân loại: 620 |
4 | | Ảnh hưởng của N,P và K đến sinh trưởng của cây Kháo vàng giai đoạn 1-2 năm tuổi ở vườn ươm / Hà Thị Mừng . - 2010. - //Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2010. - Số 2. - tr 1233 Thông tin xếp giá: BT1755 |
5 | | Bên ngoài khoa học/ G. Bogdanov,...[ và những người khác]; Lê Diên, Trịnh Nguyên Huân, Đặng Xuân Lạng,...dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 214 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14492-TK14497 Chỉ số phân loại: 500 |
6 | | Bình luận khoa học bộ luật hình sự Việt Nam năm 1999. Tập 2. Quyển 1 , Phần các tội phạm cụ thể: Từ điều 78 đến điều 201 / Uông Chu Lưu (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 390 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK08005434, TK08005620, TK15816-TK15818 Chỉ số phân loại: 345.597 |
7 | | Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam / Nguyễn Quốc Việt,...[và nhưng người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 591 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18380-TK18382 Chỉ số phân loại: 345.597 |
8 | | Bùi Huy Đáp - Cây đại thụ của nền khoa học nông nghiệp Việt Nam / Ngô Thế Dân (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 312 tr. : ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21527, TK25143 Chỉ số phân loại: 630.92 |
9 | | Các khoa học về trái đất; [Tạp chí] / Viện khoa học và công nghệ Việt Nam . - 193tr Thông tin xếp giá: TC51 Chỉ số phân loại: 550 |
10 | | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 574tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08005812 Chỉ số phân loại: 344 |
11 | | Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học / Thomas S. Kuhn; Chu Lan Đình dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2008. - 421 tr. ; 21 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23568 Chỉ số phân loại: 501 |
12 | | Chemistry : The central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - xxiv, 1028 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3991 Chỉ số phân loại: 540 |
13 | | China's science and technology policy: 1949-1989/ Yeu - Farn Wang . - Aldershot : Avebury, 1993. - 173 p. ; 27 cm Chỉ số phân loại: 303.4830951 |
14 | | Chuyện trong vương quốc khoa học : Những dạng chuyển động của vật chất / Nguyễn Kim Đẩu (biên dịch), Nguyễn Mộng Hưng (hiệu đính) . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18406-TK18409, TK20588-TK20592 Chỉ số phân loại: 531 |
15 | | Chuyện vui vật lý / Tuấn Minh (B. d) . - H. : Lao động, 2007. - 198tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001379-TK08001383 Chỉ số phân loại: 530 |
16 | | Communicating Global Change Science to Society : An Assessment and Case Studies / Holm Tiessen,...[et al] . - Washington : OislandPress, 2007. - xi-xvii, 217 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2511 Chỉ số phân loại: 303.48 |
17 | | Competing on analytics : The new science of winning / Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - ix, 295 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3396 Chỉ số phân loại: 658.4013 |
18 | | Đánh giá sinh trưởng của mây nếp trồng trong vườn hộ và dưới tán rừng ở Bắc Kạn / Lê Thu Hiền, Lưu Quốc Thành, Nguyễn Quang Hưng . - 2010. - //Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2010. - Số 2. - tr 1256 Thông tin xếp giá: BT1760 |
19 | | Đường vào khoa học / Nhiều tác giả . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 302 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18132-TK18134 Chỉ số phân loại: 500 |
20 | | Earth system science : Syllabus and study guide ERCC 130. Fall 2000 / Theodore Chamberlain . - . - Prentice hall, 2001. - 267 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0400, NV1832, NV3993 Chỉ số phân loại: 550 |
21 | | Environmental Geography : Science, Land Use, and Earth Systems / William M. Marsh, John Grossa, JR . - New York : JW, 1996. - 426 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0620 Chỉ số phân loại: 363.7 |
22 | | Exploring Biology : The science of living things / Ella Thea Smith, Thomas Gordon Lawrence . - 6th ed. - New York : Harcourt, Brace & world, 1966. - 766 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0324 Chỉ số phân loại: 570 |
23 | | Giáo trình khoa học hàng hóa / Phan Thị Thúy . - H : Hà Nội, 2005. - 458 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09011337-GT09011346 Chỉ số phân loại: 338 |
24 | | Giáo trình Khoa học quản lý / Phan Huy Đường (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 282 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24846 Chỉ số phân loại: 658 |
25 | | Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng nhà nước về Khoa học và Công nghệ (1996-2010) / Bộ Khoa học và Công nghệ - Tạp chí hoạt động khoa học . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 295 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1109-VL1118 Chỉ số phân loại: 602 |
26 | | Hoàn thiện công tác quản lý và sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước cho hoạt động khoa học và công nghệ trên địa bàn tỉnh Gia Lai : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đặng Ngọc Quý; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2023. - ix, 86 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6411 Chỉ số phân loại: 330.068 |
27 | | Hoạt động khoa học công nghệ lâm nghiệp trong 20 năm đổi mới / Phạm Văn Mạch, Triệu Văn Hùng . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005 . - Số 13 . - tr 33-35; 55 Thông tin xếp giá: BT1019 |
28 | | Hoạt Động Khoa Học: [Tạp chí] / Bộ khoa học và công nghệ . - H. - 74tr Thông tin xếp giá: TC28 Chỉ số phân loại: 001 |
29 | | Internet- những địa chỉ bạn cần biết. Phần 1, Công nghệ - Khoa học - Kỹ thuật - Kinh tế / Nhóm tác giả Elicom . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 214 tr. ; 27 cm( Tủ sách tin học chất lượng Eligroup ) Thông tin xếp giá: TK08005285, TK17687, TK17688 Chỉ số phân loại: 025.06 |
30 | | It's Not Rocket Science : 4 Simple Strategies for Mastering the Art of Execution / Dave Anderson . - New Jersey : Wiley, 2015. - xxi,223 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3074 Chỉ số phân loại: 658 |