| 1 |  | An introduction to statistical models in geology / W. C. Krumbein, Franklin A. Graybill . - . - New York : McGraw - Hill, 1965. - 475 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0286
 Chỉ số phân loại: 553
 | 
		| 2 |  | Địa hóa học / Đặng Trung Thuận . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 416tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001071-TK08001080
 Chỉ số phân loại: 551.9
 | 
		| 3 |  | Earth science . - . - New York : The Mcgraw-hill, 1997. - 792 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0415
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 4 |  | Earth science /  Eric W. Danielson, Edward J. Denecke . - New York : Macmillan, 1989. - 596 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0254
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 5 |  | Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens . - 8th ed. - New Jersey : Prentice-hall, 1997. - 638 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0412-NV0414, NV0843, NV0844, NV1875, NV2418
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 6 |  | Earth science / Richard J. Ordway . - 2nd ed. - New York :  D.Van Nostrand company,  1972. - 787 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0227
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 7 |  | Earth science for christian schools / George Mulfinger, Jr. M.S., Donald E. Snyder, M.Ed . - . - Bob Jones university,  1979. - 469 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0229
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 8 |  | Giáo trình khoa học trái đất  / Lưu Đức Hải, Trần Nghi . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội:  Giáo dục Việt Nam,  2010. - 311 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18274-GT18278
 Chỉ số phân loại: 550.71
 | 
		| 9 |  | Giáo trình Khoa học trái đất / Lưu Đức Hải, Trần Nghi . - Hà Nội:  Giáo dục, 2009. - 315 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: KV0129
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 10 |  | Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt  : English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy / Hoàng Chất biên soạn,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 1052 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005660, VL0785, VL393, VL394, VL462
 Chỉ số phân loại: 550.3
 |