KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  24  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and steel products . Volume 01.03, Steel-plate, sheet, strip, wire; stainless steel bar / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvii, 690 p. ; 28 cm
2Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and steel products . Volume 01.05, Steel-bars, forgings, bearing, chain, springs / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvi, 788 p. ; 28 cm
3Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and Steel Products . Volume 01.08, Fasteners / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xiv, 596 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4745
  • Chỉ số phân loại: 672
  • 4Annual book of ASTM standards 2001. Section 2, Nonferrous Metal Products . Volume 02.01, Copper and Copper Alloys / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xviii, 929 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4746
  • Chỉ số phân loại: 673.3
  • 5Annual book of ASTM standards 2001. Section 2, Nonferrous metal products . Volume 02.03, Electrical conductors / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvi, 443 p. ; 28 cm
    6Annual book of ASTM standards 2001. Section 3, Metals Test Methods and Analytical Procedures . Volume 03.02, Wear and Erosion; Metal Corrosion / Robert F. Allen... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvii, 765 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 620.16
  • 7Annual book of ASTM standards 2001. Section 3, Metals test methods and analytical procedures . Volume 03.03, Nondestructive testing / Nicole C. Baldini... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xix, 1152 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4747
  • Chỉ số phân loại: 672.0218
  • 8Annual book of ASTM standards 2001. Section 3, Metals test methods and analytical procedures . Volume 03.04, Magnetic properties / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xiv, 319 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4748
  • Chỉ số phân loại: 672.0218
  • 9Aspects of rare earth transition metal intermetallics. Volume 1 / Nguyen Huu Duc, Advanced magnetism and magnetic material . - HaNoi : National University HaNoi, 2014. - 424 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4395
  • Chỉ số phân loại: 671
  • 10Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943
  • Chỉ số phân loại: 620.003
  • 11Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD - CAM - CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 298 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18280-TK18282
  • Chỉ số phân loại: 671
  • 12Công nghệ vật liệu cơ bản trong ngành cơ khí / Lưu Quang Huy, Nguyễn Văn Vận . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 399 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18401-TK18403
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 13Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh . - In lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 262 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007435-GT09007444, GT14907, GT14908, GT14910-GT14916, MV36268-MV36273
  • Chỉ số phân loại: 671
  • 14Đánh giá hiện trạng ô nhiễm kim loại nặng (Cu, Pb, Cr, Zn) trong trầm tích của Sông Thị Vải, thuộc hệ thống Sông Sài Gòn - Đồng Nai / Nguyễn Văn Phương, Võ Đình Long; Người phản biện: Thái Thành Lượm . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2018. Số 21.- tr 86 - 92
  • Thông tin xếp giá: BT4393
  • 15Hóa học vô cơ. Tập 2, Các kim loại điển hình / Nguyễn Đức Vận . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 278tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001429, TK08001430
  • Chỉ số phân loại: 547
  • 16Kết cấu thép / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 74 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23885-TK23889
  • Chỉ số phân loại: 693.7
  • 17Máy đại cương. Tập 2. Series 2, Kỹ thuật cơ khí, Mechanical technology / Yoo Byung Seok; Người dịch: Hoàng Vĩnh Sinh . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2000. - 58 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15642-GT15644
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 18Microbiologically Influenced Corrosion Testing / Jeffrey R. Kearns, Brenda J. Little . - Philadelphia: ASTM, 1994. - 297 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0505
  • Chỉ số phân loại: 620.1
  • 19Nghiên cứu ảnh hưởng của các hạt nano kim loại đến quá trình sinh trưởng của hai chủng vi khuẩn Pseudomonas sp.52 và Bacillus subtilis Tao 2 : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Phương Thảo; GVHD: Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Thị Minh Hằng . - 2017. - 56 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11939
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 20Nghiên cứu ảnh hưởng của các hạt nano kim loại đến sự đa dạng của một số nhóm vi sinh vật và enzyme có trong đất : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Nhung; GVHD: Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Thị Minh Hằng . - 2017. - 78 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11946
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 21Nghiên cứu đánh giá khả năng sử dụng của vật liệu kim loại trong nội ngoại thất / Hoàng Thị Ngân; GVHD: Trần văn Chứ . - 2010. - 79 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV7044
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 22Nghiên cứu sử dụng tro bay để hấp phụ Cd và Pb trong đất và nước bị ô nhiễm / Phạm Anh Hùng, Nguyễn Xuân Hải, Lê Sỹ Chính; Người phản biện: Phạm Quang Hà . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017 . Số 15. - tr.46-51
  • Thông tin xếp giá: BT3921
  • 23Nhiệt động học và động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 319 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08001085, TK08001086, TK14403, TK14404, TK17326
  • Chỉ số phân loại: 620.1
  • 24Vật liệu kim loại màu/ Nguyễn Khắc Xương . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 463 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09009938, TK13518, TK13519
  • Chỉ số phân loại: 673