KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bí quyết trở thành người làm vườn giỏi / Thanh Hương (B.s) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2005. - 139tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000356-TK08000360, TK09008324-TK09008328
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 2Hỏi đáp Làm vườn trên đất dốc . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004. - 35tr. ; 19cm( Tủ sách kiến thức gia đình )
  • Thông tin xếp giá: TK09007551-TK09007554, TK09012508-TK09012518
  • Chỉ số phân loại: 633
  • 3Nghề làm vườn / Vũ Hài, Trần Quý Hiển . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 107 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19624-TK19628
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 4Sổ tay nghề làm vườn / Đường Hồng Dật . - H : Hà Nội, 2003. - 210 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006711-TK09006720
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 5Tay'lor 50 best Herbs & Edible Flowers : Easy plants for more beautiful gardens / Frances Tenenbaum . - Boston : Houghton Mifflin, 1999. - 113 p. : col. ill., col. map ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0033, NV0034
  • Chỉ số phân loại: 635.9
  • 6Taylor's 50 best - Trees : Easy Plants for More Beautiful Gardens / Taylor . - New York : Boston, 1999. - 125 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0029, NV0030
  • Chỉ số phân loại: 635.9
  • 7Taylor's 50 best roses : Easy Plants for More Beautiful Gardens / Frances Tenenbaum . - New York : Storey Communications, 1999. - 127 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0031, NV0032
  • Chỉ số phân loại: 635.9
  • 8The complete book of perennials / Graham Rice . - 1st. ed. - Graham Rice : Readers Digest, 1996. - 240 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0075
  • Chỉ số phân loại: 635.9
  • 9VAC tầm cao mới của nghề làm vườn/ Đường Hồng Dật . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2003. - 259 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007541-TK09007545, TK09009616-TK09009624, TK09011932-TK09011936
  • Chỉ số phân loại: 635