1 | | Âm dương đối lịch/ Nghiêm Minh Quách . - . - H; Nxb Văn hoá dân tộc, 1999. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005847 Chỉ số phân loại: 529 |
2 | | Bàn về lịch vạn niên / Tân việt, Thiều Phong . - Tái bản. - H : Văn hoá dân tộc, 1997. - 194tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08006040 Chỉ số phân loại: 529.3 |
3 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
4 | | Lịch hai thế kỷ 1802-2010 và các lịch vĩnh cửu . - Huế : Thuận Hoá, 1995. - 244tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005344 Chỉ số phân loại: 529 |
5 | | Lịch lễ hội / Lê Trung Vũ, Nguyễn Hồng Dương . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 1997. - 358 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16609, TK19274, TK19660 Chỉ số phân loại: 394.09597 |
6 | | Lịch pháp những ngày tốt trong năm( 2007- 2011) : Sách tham khảo / Tuệ Chân . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 569 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08003332 Chỉ số phân loại: 529 |
7 | | Lịch tiết khí với lễ tục dân gian/ Trần Đình Tuấn . - . - H : Văn hoá dân tộc, 2003. - 368tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08006041, TK09011833 Chỉ số phân loại: 394 |
8 | | Lịch và lịch thời sinh y học vạn năm : Trích yếu / Nguyễn Văn Thang . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 274 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17760-TK17762 Chỉ số phân loại: 529 |
9 | | Nghiên cứu lịch vạn niên : Tra cứu âm dương lịch vạn niên 121 năm (1900-2020) / Nguyễn Mạnh Linh (b.s) . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2007. - 609tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08003735 Chỉ số phân loại: 529 |
10 | | Nguyên lý chọn ngày theo lịch can chi / Hoàng Tuấn . - H : Văn hoá thông tin, 2000. - 190tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08006042, TK08006043 Chỉ số phân loại: 529.3 |
11 | | Nguyên lý chọn ngày theo lịch can chi / Hoàng Tuấn . - . - Hà Nội: văn hóa Thông tin, 1999. - ( ) Thông tin xếp giá: TK13910 Chỉ số phân loại: 529.3 |