KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  11  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Âm dương đối lịch/ Nghiêm Minh Quách . - . - H; Nxb Văn hoá dân tộc, 1999. - 155 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005847
  • Chỉ số phân loại: 529
  • 2Bàn về lịch vạn niên / Tân việt, Thiều Phong . - Tái bản. - H : Văn hoá dân tộc, 1997. - 194tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08006040
  • Chỉ số phân loại: 529.3
  • 3Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
  • Chỉ số phân loại: 363.7003
  • 4Lịch hai thế kỷ 1802-2010 và các lịch vĩnh cửu . - Huế : Thuận Hoá, 1995. - 244tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005344
  • Chỉ số phân loại: 529
  • 5Lịch lễ hội / Lê Trung Vũ, Nguyễn Hồng Dương . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 1997. - 358 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16609, TK19274, TK19660
  • Chỉ số phân loại: 394.09597
  • 6Lịch pháp những ngày tốt trong năm( 2007- 2011) : Sách tham khảo / Tuệ Chân . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 569 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003332
  • Chỉ số phân loại: 529
  • 7Lịch tiết khí với lễ tục dân gian/ Trần Đình Tuấn . - . - H : Văn hoá dân tộc, 2003. - 368tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08006041, TK09011833
  • Chỉ số phân loại: 394
  • 8Lịch và lịch thời sinh y học vạn năm : Trích yếu / Nguyễn Văn Thang . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 274 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17760-TK17762
  • Chỉ số phân loại: 529
  • 9Nghiên cứu lịch vạn niên : Tra cứu âm dương lịch vạn niên 121 năm (1900-2020) / Nguyễn Mạnh Linh (b.s) . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2007. - 609tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003735
  • Chỉ số phân loại: 529
  • 10Nguyên lý chọn ngày theo lịch can chi / Hoàng Tuấn . - H : Văn hoá thông tin, 2000. - 190tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08006042, TK08006043
  • Chỉ số phân loại: 529.3
  • 11Nguyên lý chọn ngày theo lịch can chi / Hoàng Tuấn . - . - Hà Nội: văn hóa Thông tin, 1999. - ( )
  • Thông tin xếp giá: TK13910
  • Chỉ số phân loại: 529.3