1 | | Bài giảng luật và hành chính lâm nghiệp / Nguyễn Văn Hổ, Nguyễn Văn Hà . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 145 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003087-GT09003105 Chỉ số phân loại: 346.04 |
2 | | Hỏi - đáp luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2004 / Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn . - H. : Tư pháp, 2005. - 115tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004783, TK08004810, TK09010032, TK09010033 Chỉ số phân loại: 344.04 |
3 | | Hỏi đáp chính sách pháp luật về công tác bảo vệ, khai thác rừng và chính sách ưu đãi hỗ trợ phát triển rừng / Quốc Bình sưu tầm và hệ thống hoá . - . - Hà Nội : Lao động, 2010. - 478 tr. ; 28 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14124-TK14126 Chỉ số phân loại: 346.59704 |
4 | | Hỏi đáp về pháp luật bảo vệ và phát triển rừng . - . - Hà Nội : [Knxb], 2006. - 105 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0087, PL0130, PL0371, TK08004911-TK08004915, TK08004917-TK08004919, TK09007286-TK09007306, TK09010654-TK09010661 Chỉ số phân loại: 346.04 |
5 | | Hỏi đáp về quyền của hộ gia đình và cộng đồng trong luật lâm nghiệp 2017 / Bùi Thế Đồi (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2018. - 119 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23009-TK23011 Chỉ số phân loại: 346.04 |
6 | | Hỏi và đáp về luật bảo vệ và phát triển rừng / Nguyễn Ngọc Dũng (B.s) . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2005. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005213, TK09008270-TK09008273 Chỉ số phân loại: 344.04 |
7 | | Law on forestry : Key contents / Ed.: Ha Cong Tuan,... [et al.] . - Ha Noi : Hanoi Publishing House, 2018. - 158 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0358, PL0359 Chỉ số phân loại: 346.59704657 |
8 | | Luật Lâm nghiệp : Những nội dung cơ bản / Tổng cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Thanh niên, 2018. - 158 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PL0320-PL0329, PL0331-PL0333, PL0366-PL0370, PL0414, PL0415 Chỉ số phân loại: 346.04 |
9 | | Một số quy định pháp luật về xử phạt hành chính và hình sự trong lĩnh vực quản lý và bảo vệ rừng, quản lý lâm sản . - H; Nxb Chính trị quốc gia, 2005. - 153 tr; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08004784, TK08004970-TK08004972, TK09007098, TK09007099, TK09010035-TK09010038 Chỉ số phân loại: 346.04 |
10 | | Những sửa đổi cơ bản của luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2004/ Vụ Pháp Chế . - Hà Nội : [Knxb], 2004. - 144 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004890-TK08004892, TK09010662-TK09010664, TK24431 Chỉ số phân loại: 344.04 |
11 | | Tài liệu hỏi đáp về hiệp định đối tác tự nguyện giữa nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và liên minh Châu Âu về thực thi luật lâm nghiệp, quản trị rừng và thương mại lâm sản (VPA/FLEGT) / Tổng cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 46 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PL0342-PL0344, PL0363, PL0364 Chỉ số phân loại: 346.04 |
12 | | Văn bản pháp quy về lâm nghiệp cộng đồng / Cục Lâm nghiệp - Tổ công tác Quốc gia Lâm nghiệp cộng đồng . - H. : Nông nghiệp, 2007. - 628tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PL0171, PL0387, TK08003377, TK08003380-TK08003384, TK08003387-TK08003389, TK08003391, VL1227-VL1231 Chỉ số phân loại: 346.04 |
|