1 | | Bộ luật lao động của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam . - H : Chính trị quốc gia, 1994. - 118tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004669, TK08005638, TK08005639 Chỉ số phân loại: 344.01 |
2 | | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và 151 câu hỏi đáp : Luật sửa đổi bổ sung một số điều của bộ luật lao động của quốc hội khóa XI , kỳ họp thứ 10 số 74/2006/QH11 ngày 29/11/2006 . - H. : Lao động Xã hội, 2007. - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0037, TK08006054-TK08006056, TK09010556 Chỉ số phân loại: 344.597 |
3 | | Các văn bản hiện hành về chính sách tuyển dụng , thôi việc đối với người lao động và cán bộ công chức . - H. : Lao động xã hội , 2004. - 963 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004922 Chỉ số phân loại: 344.01 |
4 | | Các văn bản pháp luật về chế độ tiền lương mới / Bộ Lao động -Thương binh - Xã hội. Tập 4 . - Hà Nội : [Knxb], 1997. - 229 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK12781 Chỉ số phân loại: 344.01 |
5 | | Chế độ bồi thường trong luật lao động Việt Nam/ Nguyễn Hữu Chí (Chủ biên), Đỗ Gia Thắng . - Hà Nội: Tư pháp, 2006. - 234 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0137, TK08005602, TK09012048-TK09012050 Chỉ số phân loại: 344.597021 |
6 | | Chế độ nghỉ dưỡng sức của người lao động và chế độ đối với sĩ quan quân đội thôi phục vụ tại ngũ, sĩ quan quân đội chuyển sang chuyên nghiệp . - . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2001. - 150tr. ; 19m( ) Thông tin xếp giá: TK13584-TK13588 Chỉ số phân loại: 344 |
7 | | Employment law for business / Dawn D. Bennett-Alexander, Laura P. Hartman . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 798 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0092, NV4404 Chỉ số phân loại: 344.7301 |
8 | | Giáo trình Luật lao động Việt Nam / Đỗ Gia Thư... [và những người khác]; Chủ biên Chu Thanh Hưởng, . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005. - 295tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013708, GT09013709, GT09013887, GT09013888, GT09013904 Chỉ số phân loại: 344.597071 |
9 | | Giáo trình luật lao động Việt Nam/ Đặng Đức San, Đỗ Gia Thư, Nguyễn Văn Phần . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 333 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09005140-GT09005179, GT16255-GT16258 Chỉ số phân loại: 344.597071 |
10 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (chủ biên)...[và những người khác] . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2010. - 276tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT17635, GT17636, GT17638, GT17639 Chỉ số phân loại: 340.071 |
11 | | Hệ thống 11 luật mới được ban hành tại kỳ họp thứ 10 quốc hội khoá XI . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007. - 537 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0127, TK08003986, TK08003987 Chỉ số phân loại: 340 |
12 | | Hệ thống hoá những văn bản pháp luật mới nhất về lao động, tiền lương, phụ cấp, trợ cấp bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế. Phần thứ nhất, Những văn bản pháp luật mới ban hành về lao động . - H : Lao động - Xã hội, 2007. - 524tr ; 27cm Thông tin xếp giá: PL0042 Chỉ số phân loại: 344 |
13 | | Hệ thống quy định pháp luật về lao động : các quy định về tuyển dụng và thôi việc . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 566 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK09012244 Chỉ số phân loại: 344.597 |
14 | | Hệ thống quy định pháp luật về lao động các quy định pháp luật về tuyển dụng và thôi việc . - H. : Chính Trị Quốc gia , 2005. - 566 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK08004889 Chỉ số phân loại: 344.01 |
15 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn điều chỉnh - sửa đổi - bổ sung - chuyển xếp chế độ tiền lương - trợ cấp - phụ cấp - bảo hiểm xã hội - y tế - lao động - việc làm cán bộ, công chức, viên chức và người lao động : Cẩm nang pháp luật dành cho trưởng phòng Tổ chức hành chính - Nhân sự . - . - Hà Nội : Thống kê , 2005. - 742 tr. ; 28 cm( ) Thông tin xếp giá: PL0049, TK08004942 Chỉ số phân loại: 344.01 |
16 | | Hoàn thiện, thực thi pháp luật về lao động nữ trong doanh nghiệp ngoài nhà nước/ Nguyễn Hữu Chí (chủ biên), Ngô Tuấn Dung, Phạm Thanh Vân . - H; Nxb Tư pháp, 2005. - 187 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012456-TK09012460 Chỉ số phân loại: 344 |
17 | | Hỏi - đáp về chế độ chính sách lao động - tiền lương - bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành / Lương Đức Cường . - . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 1018 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0054, TK14521 Chỉ số phân loại: 344 |
18 | | Khung khổ pháp lý bảo đảm quyền lợi người lao động khu vực phi kết cấu và vai trò , trách nhiệm của tổ chức công đoàn . - H. : Lao động, 2005. - 159 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008791-TK09008793 Chỉ số phân loại: 344.1 |
19 | | Luật lao động và nghiệp vụ công tác của cán bộ công đoàn thời hội nhập WTO / Vũ Đình Quyền , Vũ Thị Kim Bích . - H. : Lao động , 2007. - 524 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0169 Chỉ số phân loại: 344.01 |
20 | | Những văn bản hướng dẫn mới về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giở nghỉ ngơi, Bảo hiểm xã hội, Thi đua khen thưởng / Đào Thanh Hải, Trần Nam Sơn, Phan Quang . - . - H : Lao động, 2000. - 348tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005430, TK08005431 Chỉ số phân loại: 344 |
21 | | Những văn bản hướng dẫn về tinh giản biên chế trong cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp / Hải Đăng (sưu tầm và tuyển chọn) . - . - Hà Nội : Lao động, 2002. - 274tr ; 19cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005209, TK13896, TK13897 Chỉ số phân loại: 342 |
22 | | Phụ nữ và pháp luật : Hỏi đáp về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi và chế độ làn việc đối với lao động nữ / Nguyễn Ngọc Điệp, Hồ Thị Nệ . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2001. - 147 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16079-TK16081 Chỉ số phân loại: 344.01 |
23 | | Quy định của nhà nước về chế độ làm việc 40 giờ trong một tuần . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 263 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005806, TK13346, TK17396 Chỉ số phân loại: 344.01 |
24 | | Quy định mới về quản lý lao động Việt Nam ở nước ngoài : Nghị định số 141/2005/NĐ - CP ngày 11 - 11 - 2005 về quản lý lao động Việt Nam Ở nươc ngoài. Các quy định hướng dẫn thi hành và có liên quan đến quản lý lao động và làm việc ở nước ngoài ban hành tháng 1 - 2006 . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2006. - 47 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0084, TK08003637-TK08003640 Chỉ số phân loại: 344.597 |
25 | | Quy định pháp luật về toà án lao động, thủ tục giải quyết và thi hành bản án lao động . - . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1999. - 396tr ; 21cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005203, TK08005204, TK13492, TK13493 Chỉ số phân loại: 347 |
26 | | Tìm hiểu luật lao động và pháp luật công đoàn Việt Nam(các văn bản mới nhất ) . - H. : Lao động , 235 tr. - 535 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005012, TK19373 Chỉ số phân loại: 344.01 |
27 | | Văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động . - TP.HCM : chính trị quốc gia, 1995. - 296tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005196 Chỉ số phân loại: 344.01 |