1 | | 219 mẫu văn bản, hợp đồng thường dùng trong lĩnh vực đất đai, xây dựng, nhà ở, công chứng, chứng thực / Vũ Đình Quyền . - Hà Nội : Tài chính , 2006. - 554 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0174, TK08003374, TK08003375 Chỉ số phân loại: 340 |
2 | | Bộ luật dân sự năm 2005: Có hiệu lực từ 1-1-2006 / Nguyễn Đức Cảnh (Tập hợp giới thiệu) . - H. : Tổng hợp Đồng Nai , 2005. - 360tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK09008266, TK09008267 Chỉ số phân loại: 347 |
3 | | Bộ Luật hàng hải Việt Nam năm 2005 . - Hà Nội: Tư pháp, 2005. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005560, TK08005561, TK09009741-TK09009743 Chỉ số phân loại: 343.09 |
4 | | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và 151 câu hỏi đáp : Luật sửa đổi bổ sung một số điều của bộ luật lao động của quốc hội khóa XI , kỳ họp thứ 10 số 74/2006/QH11 ngày 29/11/2006 . - H. : Lao động Xã hội, 2007. - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0037, TK08006054-TK08006056, TK09010556 Chỉ số phân loại: 344.597 |
5 | | Các luật mới nhất của quốc hội thông qua tại kỳ họp thứ 9, thứ 10, khoá XI . - H : Lao động - xã hội , 2007. - 586tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005429, VL445 Chỉ số phân loại: 342.597 |
6 | | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực kinh tế . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 966 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005300, TK16398 Chỉ số phân loại: 346.07 |
7 | | Các quy định pháp luật về giám định thẩm định trong lĩnh vực pháp luật, y khoa, thương tật, văn hoá, thương mại, công nghệ và đầu tư . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 272tr ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08005597 Chỉ số phân loại: 340 |
8 | | Các quy định pháp luật về thuế môn bài . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2005. - 42 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004873, TK09009572-TK09009575 Chỉ số phân loại: 343.04 |
9 | | Các văn bản hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước 2002 (có hiệu lục từ 1-1-2004) . - H : Bộ Tài chính, 2003. - 366tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005284, TK08005630, TK20921-TK20923 Chỉ số phân loại: 343.597 |
10 | | Các văn bản mới nhất về nhà ở và đất ở : Hướng dẫn thực hiện. Tập 3 . - . - Hà Hội : Xây dựng, 1996. - 256 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005675, TK16408 Chỉ số phân loại: 346.04 |
11 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2, Quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức . - H : Thống kê, 2001. - 1298tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005320 Chỉ số phân loại: 344 |
12 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 3, Quyền và nghĩa vụ của người học . - H : Thống kê, 2001. - 728tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005322 Chỉ số phân loại: 344 |
13 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về mua sắm, sửa chữa tài sản nhà nước trong các cơ quan hành chính sự nghiệp . - H. : Lao động xã hội , 2003. - 383 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004846 Chỉ số phân loại: 343 |
14 | | Các văn bản pháp luật về biện pháp bảo đảm thương mại công bằng trong thương mại quốc tế của Việt Nam ( Việt -Anh ) . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2005. - 172 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004880, TK09011668, TK09011669 Chỉ số phân loại: 346.07 |
15 | | Các văn bản về luật doanh nghiệp / Phan Minh Đức . - . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 556tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005679, TK14472, TK14473 Chỉ số phân loại: 346 |
16 | | Cẩm nang pháp luật của bị đơn trong vụ án dân sự/ Nguyễn Hữu Ước . - Hà Nội: Tư pháp, 2006. - 162 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0124, TK08005611, TK08005612, TK09009801, TK09009803 Chỉ số phân loại: 347 |
17 | | Cẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử / Nguyễn Thị Mơ (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2006. - 360 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0113, TK08004792, TK08004793, TK09009813, TK09009814 Chỉ số phân loại: 346.59702 |
18 | | Chế độ mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế / Bộ Tài chính . - H : Tài Chính, 2007. - 771tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08006060, TK08006061, TK17320 Chỉ số phân loại: 344 |
19 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam . - H : Nxb Công an nhân dân, 2005. - 558 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007917-TK09007920 Chỉ số phân loại: 342.597007 |
20 | | Giáo trình luật kinh tế Việt Nam / Nguyễn Như Phát,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 582 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT14225, GT14226, GT16270, TK08005435 Chỉ số phân loại: 346.59707 |
21 | | Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam / Lê Thu Hà . - H.; Nxb ĐH QGHN, 1997. - 415 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08005419 Chỉ số phân loại: 347.597 |
22 | | Giới thiệu nội dung cơ bản luật giao thông đường bộ: Tìm hiểu pháp luật . - TP.HCM : NXb TP. Hồ Chí Minh , 2001. - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004527-TK08004529 Chỉ số phân loại: 343.09 |
23 | | Giúp bạn khi khiếu kiện / Trần Ngọc Bình . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 167 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09012430-TK09012432 Chỉ số phân loại: 340 |
24 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về hóa đơn, chứng từ đối với hàng hóa lưu thông trên thị trường . - H. : Tài chính, 2003. - 125tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004514 Chỉ số phân loại: 346.07 |
25 | | Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 763 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK08004820, TK08004821, TK14579 Chỉ số phân loại: 657 |
26 | | Hệ thống hoá những văn bản về chủ trương, chính sách chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam đến 2020 / Minh Tiến, Đào Thanh Hải (sưu tầm) . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 541 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0044, TK08005626 Chỉ số phân loại: 344.597 |
27 | | Hệ thống quy định pháp luật về lao động các quy định pháp luật về tuyển dụng và thôi việc . - H. : Chính Trị Quốc gia , 2005. - 566 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK08004889 Chỉ số phân loại: 344.01 |
28 | | Hỏi - đáp luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2004 / Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn . - H. : Tư pháp, 2005. - 115tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004783, TK08004810, TK09010032, TK09010033 Chỉ số phân loại: 344.04 |
29 | | Hỏi - Đáp luật Đất đai 2003 có hiệu lực thi hành từ 1 - 7 -2004 / Nguyễn Ngọc Điệp . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2004. - 251 tr Thông tin xếp giá: TK09010619-TK09010623 Chỉ số phân loại: 346.597 |
30 | | Hỏi - Đáp về pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 / Uông Quang Huy; Lê Văn Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 277tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004671 Chỉ số phân loại: 342.597 |