1 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 2000. - Thông tin xếp giá: GT14215-GT14217 Chỉ số phân loại: 621.3 |
2 | | Công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp/Nguyễn Đức Sĩ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 212 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17139, GT17140 Chỉ số phân loại: 621.31 |
3 | | Giáo trình máy điện/ Đặng Văn Đào...[ và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 180 tr.: 24cm Thông tin xếp giá: GT15058-GT15062 Chỉ số phân loại: 621.31071 |
4 | | Kĩ thuật điện/ Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 189 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18154-GT18158 Chỉ số phân loại: 621.3 |
5 | | Kỹ thuật điện : Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp / Đinh Hải Lĩnh, Trần Kim Khuê . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2023. - 150 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22881-GT22885, MV55512-MV55576 Chỉ số phân loại: 621.3 |
6 | | Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - In lại lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 319 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15937, TK15938 Chỉ số phân loại: 621.3 |
7 | | Kỹ thuật quấn dây máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha và 3 pha / Trần Duy Phụng . - . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998. - 205 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14248, TK14249 Chỉ số phân loại: 621.3028 |
8 | | Máy điện . Tập 1 / Vũ Gia Hanh (ch.b); Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 6. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006. - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001868, TK08001869 Chỉ số phân loại: 621.31 |
9 | | Máy điện. Tập 1 / Bùi Đức Hùng (chủ biên), Triệu Việt Linh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 154 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09007026-TK09007035 Chỉ số phân loại: 621.31 |
10 | | Thiết bị điện/ Choi yong sik; Nguyễn Đức Hiếu (dịch) . - Hà Nội: Lao động xã hội, 2000. - 48tr.;30cm( Tủ sách kỹ thuật điện ) Thông tin xếp giá: GT16528-GT16532 Chỉ số phân loại: 621.31 |