1 |  | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 276 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009066-TK09009069 Chỉ số phân loại: 621.8 |
2 |  | Gia công cắt gọt trên máy công cụ / Nguyễn Như Tự . - . - Hà Nội : [Đại học Bách Khoa], 1995. - 165 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15426-TK15428 Chỉ số phân loại: 621.9 |
3 |  | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ / Lưu Văn Nhang . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 320 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08000120-TK08000124, TK08000451, TK08001758 Chỉ số phân loại: 621.8 |
4 |  | Machining and CNC technology / Michael Fitzpatrick . - New York : McGraw-Hill, 2011. - xvi, 1072 p. : ill. ; 29 cm + 1 CD-ROM Thông tin xếp giá: NV1737 Chỉ số phân loại: 671.3 |
5 |  | Máy công cụ. Tập 2, Công nghệ cơ khí / Yoo Byung Seok; Người dịch: Hoàng Vĩnh Sinh . - Hà Nội : Lao Động - Xã Hội, 2001. - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15649-GT15653 Chỉ số phân loại: 621.8 |
6 |  | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2018. - 450 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26784, TK26785 Chỉ số phân loại: 621.902 |