| 
	
		| 1 |  | Công nghệ xẻ - mộc. Tập 2/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 148 tr.; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT09013909, GT15151-GT15154, GT16763
 Chỉ số phân loại: 674
 |  
		| 2 |  | Gia công cơ khí /  Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa, Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - Hà Nội :  Lao động - Xã hội,  2001. - 71 tr. ;  29 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: GT14128-GT14132
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 3 |  | Máy đại cương  : General machining. Tập1 , Kỹ thuật cơ khí. Series 1, Mechanical technology / Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa . - Hà Nội  : Lao động, 2000. - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT15634-GT15638, GT15685
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 4 |  | Thiết kế bộ phận kẹp đá mài của máy mài cầm tay cho lưới cắt gỗ/ Nguyễn Văn Định; GVHD: Vũ Nguyên Huy . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005398
 Chỉ số phân loại: 631
 |  |