KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  4  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Công nghệ xẻ - mộc. Tập 2/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 148 tr.; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT09013909, GT15151-GT15154, GT16763
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 2Gia công cơ khí / Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa, Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 71 tr. ; 29 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí )
  • Thông tin xếp giá: GT14128-GT14132
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 3Máy đại cương : General machining. Tập1 , Kỹ thuật cơ khí. Series 1, Mechanical technology / Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa . - Hà Nội : Lao động, 2000. - 127tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT15634-GT15638, GT15685
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 4Thiết kế bộ phận kẹp đá mài của máy mài cầm tay cho lưới cắt gỗ/ Nguyễn Văn Định; GVHD: Vũ Nguyên Huy . - 2003. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005398
  • Chỉ số phân loại: 631