KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  11  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng điện tử 2 / Lê Minh Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 200 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22076-GT22080, MV47241-MV47275
  • Chỉ số phân loại: 631.381071
  • 2Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản/ Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 359 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18623-GT18632
  • Chỉ số phân loại: 621.381
  • 3Dụng cụ bán dẫn và vi mạch: Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thê . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 138 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18381-GT18390, TK14818-TK14822
  • Chỉ số phân loại: 537.6
  • 4Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (Chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 239 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17458-GT17462, GT18421-GT18430
  • Chỉ số phân loại: 621.3815
  • 5Electronic principles/ Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe McGraw-Hill, 1999. - 338 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0196
  • Chỉ số phân loại: 621.38
  • 6Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 331 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004319-TK08004325, TK16393
  • Chỉ số phân loại: 621.38
  • 7Kỹ thuật nghề điện lưu trữ năng lượng trên mạch điện tử / Đặng Hồng Quang . - Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2004. - 185tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000195-TK08000198
  • Chỉ số phân loại: 621.38
  • 8Mạch điện tử / Klaus Beuth, Wolfgang schmusch; Nguyễn Viết Nguyên dịch . - . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 375 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14629-TK14633
  • Chỉ số phân loại: 621.3815
  • 9Mô phỏng mạch điện tử số sử dụng Circuit Maker : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Bắc; GVHD: Lê Minh Đức . - 2017. - 50 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12083
  • Chỉ số phân loại: 621.38
  • 10Mô phỏng mạch điện tử tương tự sử dụng công nghệ Circuit Maker : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Dũng; GVHD: Lê Minh Đức . - 2017. - 55 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12082
  • Chỉ số phân loại: 621.38
  • 11The art of electronics / Paul Horowitz, Winfield Hill . - 2nd ed. - New York : Cambridge, 1994. - 1125 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1387
  • Chỉ số phân loại: 621.381