1 | ![](images\unsaved.gif) | An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2004. - 193 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK12652-TK12656 Chỉ số phân loại: 005.8 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 279 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT18179-GT18183 Chỉ số phân loại: 004.6071 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình tin học đại cương / Hàn Viết Thuận,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 407 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18809-GT18818 Chỉ số phân loại: 004.071 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Lập trình mạng : Bài giảng / Mai Hà An, Trần Xuân Hòa . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016. - 128 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: GT21525-GT21534, MV39564-MV39634 Chỉ số phân loại: 005.754 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Mạng máy tính / Hồ Đắc Phương . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 387tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001364-TK08001373 Chỉ số phân loại: 004.67 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Mạng máy tính / Ngạc Văn An, ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 259tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14644-TK14648 Chỉ số phân loại: 004.6 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải . - Tải bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 299 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09010884-TK09010886 Chỉ số phân loại: 004.6 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Mạng máy tính và mua bán trên mạng / Minh Thông, Lê văn Lâm . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 324 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13848-TK13850 Chỉ số phân loại: 004.6 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Mạng máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh (chủ biên), Nguyễn Khiêm, Lê Anh Tuấn . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18302, TK18303 Chỉ số phân loại: 004.6 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Mạng truyền dữ liệu / Vương Đạo Vy . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 221tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000821-TK08000830 Chỉ số phân loại: 004.67 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý các máy in mạng và server từ xa trong Windows Server 2003 / Minh Mẫn . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012644, TK12804, TK12805 Chỉ số phân loại: 005.4 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Sử dụng Fax - E-mail - Intenet ở Việt Nam / Nguyễn Hạnh . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 1998. - 200 tr. ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13984-TK13986 Chỉ số phân loại: 004.6 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu mạng máy tính / Trần Việt . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 83 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK20879, TK20880 Chỉ số phân loại: 004.6 |