| 1 |  | Các phương pháp thiết kế mặt đường của các nước phương Tây / Nguyễn Quang Chiêu biên soạn . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 143 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18163-TK18167
 Chỉ số phân loại: 625.8
 | 
		| 2 |  | Công nghệ thi công mặt đường bê tông xi măng. / Phạm Huy Khang . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 123 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18922-TK18926
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 3 |  | Mặt đương bê tông xi măng (Cho đường ô tô - sân bay) / Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18932-TK18936
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 4 |  | Mặt đường bê tông xi măng : (Cho đường ô tô - sân bay) / Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16704-TK16706
 Chỉ số phân loại: 625.8
 | 
		| 5 |  | Thiết kế bộ phận chuyên dùng vệ sinh mặt đường lắp trên máy kéo Shibaura : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nguyễn Thanh Hà; GVHD: Nguyễn Văn An . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006476
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 6 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26242-TK26256
 Chỉ số phân loại: 625.73
 | 
		| 7 |  | Thiết kế thi công công trình nền mặt đường tuyến núi Luốt trường KMo - KMo + 656 tại trường ĐHLâm Nghiệp/ Nguyễn Ngọc Kiên; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2000. - 63 tr Thông tin xếp giá: LV08005163
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 8 |  | Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường: Hướng dẫn kĩ thuật =  Conception et dimensionnement des structures de chausée/ Jean - Pierre Antoine,... [và những người khác]; Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải dịch . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15629-TK15633, TK19852-TK19856
 Chỉ số phân loại: 625.8
 | 
		| 9 |  | Tiêu chuẩn  kỹ thuật thi công và nghiệm thu nền, mặt đường ôtô . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải , 2002. - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005008, TK14508, TK14509
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 10 |  | Xây dựng đường ô tô. Tập 2, Xây dựng mặt đường ô tô / Trần Đình Bảo, Nguyễn Thị Úy . - Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2003. - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23741-TK23745
 Chỉ số phân loại: 625.8
 | 
		| 11 |  | Xây dựng mặt đường ô tô  / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14322-TK14326
 Chỉ số phân loại: 625.8
 | 
		| 12 |  | Xây dựng mặt đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 202 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15453-TK15457
 Chỉ số phân loại: 625.8
 |