| 1 |  | Đại cương về Nông nghiệp bền vững / Bill Mollison, Reny Mia Slay; Hoàng Văn Đức dịch . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19881
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 2 |  | Giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững ở huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội / Đỗ Lai Luật; GVHD: Trần Văn Dư . - 2011. - 97 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1538
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 3 |  | Giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Chương Mỹ - Tp. Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Đặng Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2018. - 73 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4482
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 4 |  | Giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Kim Bôi - tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Vũ Thị Ngọc; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2016. - 103 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS3120
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 5 |  | Giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Doãn Đỗ Hải; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2016. - 94 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS3111
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 6 |  | Giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế  / Nguyễn Hữu Trường; NHDKH: Lê Hùng Sơn . - 2023. - vi, 81 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5996
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 7 |  | Giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa / Đỗ Viết Dực; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2014. - 107 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2474, THS3890
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 8 |  | Giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững trên địa bàn huyện Ba Vì, Tp. Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Hải Hà; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2018. - 110 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4459
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 9 |  | Một số giải pháp chủ yếu nhằm đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng tăng trưởng nông nghiệp bền vững thành phố Cần Thơ / Nguyễn Trọng Đoàn; GVHD: Lê Tấn Nghiêm . - 2012. - 109tr. :  Phụ lục ;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1694
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 10 |  | Những giải pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp theo hướng bền vững ở huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Nguyễn Thị Vịnh; GVHD: Trần Văn Dư . - 2013. - 116 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2132
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 11 |  | Những giải pháp chủ yếu nhằm phát triển nông nghiệp bền vững ở huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Hoàng Việt Hải; GVHD: Trần Văn Dư . - 2012. - 95 tr. :  Phụ lục ;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1930
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 12 |  | Nông nghiệp bền vững cơ sở và ứng dụng  / Nguyễn Văn Mấn, Trịnh Văn Thịnh . - Xuất bản lần 2 / Bộ ngoại giao Hà Lan tài trợ. - Thanh Hoá  : Nxb Thanh Hoá , 2002. - 190 tr. ; 21 cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức Bách khoa. Chủ đề: Nông nghiệp & Nông thôn ) Thông tin xếp giá: TK09007425-TK09007429, TK09008951-TK09008955
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 13 |  | Phát triển nông nghiệp bền vững / Đường Hồng Dật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 208 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK21079
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 14 |  | Seeds of sustainablility : Lessons from the Birthplace of the Green Revolution / Edited by Pamela A. Matson . - Washington : Island Press, 2012. - xviii, 292 p.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1740, NV1742
 Chỉ số phân loại: 631.5
 |