1 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng công nghệ sau thu hoạch nông sản / Đinh Bá Bách . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 216 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20865-GT20874, MV8705-MV8715, MV8718-MV8752, MV8759-MV8779, MV8781-MV8800, MV8802-MV8844 Chỉ số phân loại: 631.5 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo quản chế biến nông sản sản phẩm sau thu hoạch . - H : Lao động xã hội, 2007. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09006811-TK09006820 Chỉ số phân loại: 631.5 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá các cam kết về kiểm dịch động thực vật trong hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU tới xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Châu Âu / Trần Thùy Dung; Người phản biện: Nguyễn Đỗ Anh Tuấn . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 . Số 16 . - tr 3 - 12 Thông tin xếp giá: BT4292 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá tình hình sản xuất và tiêu thụ nông - lâm sản tại lâm trường Lạc Thuỷ - Hoà Bình làm cơ sở cho việc phát triển sản xuất / Bùi Xuân Hưng; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2000. - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV07000987 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn May . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 234 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT19485-GT19487 Chỉ số phân loại: 664.0028 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp phát triển các hình thức hợp tác trong sản xuất và tiêu thụ nông sản ở huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội / Nguyễn Quang Thắm; GVHD: Nguyễn Phúc Thọ . - 2014. - 100tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2699, THS3340 Chỉ số phân loại: 338.1 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Làm khô nông sản bằng năng lượng mặt trời = Solar drying of agricultural products / W. Muhlbauer chủ biên; Người dịch: Trương Hữu Thuyết . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1993. - 152 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15557, TK15558, TK20294, TK20295 Chỉ số phân loại: 631.5 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu sản phẩm vải tại công ty rau quả và nông sản Việt Nam (Vegetexco) / Nguyễn Cao Điệp; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2007. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08001670 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Một số ý kiến nhằm góp phần hoàn thiện cơ cấu tổ chức sản xuất và tổ chức quản lý ở công ty nông sản thực phẩm Hoà Bình/ Đinh Văn Biểu; GVHD: Phạm Khắc Hồng . - 2001. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08001058 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu dao động của ô tô tải 1,25 tấn hiệu Kia - K2700II vận chuyển nông sản trên đường giao thông nông thôn / Lưu Quốc Tuấn; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2014. - 77 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2833 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu động lực học quá trình phanh liên hợp máy kéo John deer 5310 với Rơ Moóc khi vận chuyển nông sản : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật / Phùng, Ngọc Thái Minh Duy; GVHD: Lê Văn Thái . - Đồng Nai, 2017. - vii, 61 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4915 Chỉ số phân loại: 621.8 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu phát triển thị trường xuất khẩu nông sản của công ty cổ phần Intimex Việt Nam Hoàn Kiếm - Hà Nội / Lê Nguyên Báo; GVHD: Trần Thị Tuyết . - 2012. - 61 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8027 Chỉ số phân loại: 658 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu thử nghiệm công nghệ nhà kính phục vụ cho sấy, bảo quản nông lâm sản ngoài gỗ/ Bùi Đình Phong; GVHD: Trần Quang Bảo . - 2010. - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7157 Chỉ số phân loại: 333.72 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích hoạt động của cơ cấu sàng trong các máy thu hoạch và chế biến nông sản / Lương Văn Vượt, Đặng Quang Thạch . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005. - Số 3 -4 . - tr 55-56 Thông tin xếp giá: BT0584 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nông sản, thực phẩm / Vụ khoa học - công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 58 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21066 Chỉ số phân loại: 338.1 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Tăng cường năng lực hội nhập Quốc tế cho ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn (SCADRSII), Nghiên cứu điều kiện hình thành sàn giao dịch nông sản tại Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và PTNT . - . - Hà Nội, 2004. - 167 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14360, TK17324 Chỉ số phân loại: 338.1 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế hệ thống điều khiển Container điều khí bảo quản nông sản/ Lê Hải Yến; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2000. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005173 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tạo Sensor kiểm tra độ ẩm trong kho nông sản ( Thóc ). / Lê Minh Khuê; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2010. - 45tr. ; 30 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7327 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế thiết bị rửa đất và bóc vỏ của củ sắn trong dây truyền sản xuất tinh bột sắn/ Vũ Ngọc Danh; GVHD: Lê Văn Vân . - 1999. - 60 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Thực trạng nhiễm độc tố vi nấm ( Mycotoxin) trên nông sản và giải pháp quản lý trong tương lai / Nguyễn Thơ . - 2012. - //Hoạt động bảo vệ thực vật với môi trường nông nghiệp nông thôn. - Năm 2012. - tr. 67 - 76 Thông tin xếp giá: BT2330 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Xây dựng thương hiệu cho nông sản Việt Nam : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 17tr Thông tin xếp giá: GV09000011 Chỉ số phân loại: 338.5 |