1 | | Cây chè Việt Nam : Năng lực cạnh tranh xuất khẩu và phát triển / Nguyễn Hữu Khải . - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007634-TK09007638 Chỉ số phân loại: 633.7 |
2 | | Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty xăng dầu khu vực I chi nhánh xăng dầu Bắc Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Ngô Văn Cảnh; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2020. - vii,122 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5172 Chỉ số phân loại: 330.068 |
3 | | Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm bao bì của công ty cổ phần công nghiệp Bắc Hải huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh / Trần Ngọc Long; GVHD: Đỗ Văn Viện . - 2014. - 112 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2493, THS3889 Chỉ số phân loại: 338.1 |
4 | | Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong xuất khẩu gạo vùng Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay : [Luận văn Thạc sỹ] / Hoàng Văn Lộc; GVHD: Nguyễn Đình Hợi . - 2011. - 102 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1529, THS3574 Chỉ số phân loại: 338.1 |
5 | | Một số giải pháp góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm giống gia cầm tại công ty cổ phần giống gia cầm Lương Mỹ - Chương Mỹ - Hà Nội : Chuyên ngành: Kế toán. Mã số: 404 / Doãn Thị Liên; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 71 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006306 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | | Một số giải pháp góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của tổng công ty chè Việt Nam : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Phạm Thị Hồng Nhung; GVHD: Trần Hữu Dào . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 65 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006356 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
7 | | Một số giải pháp nhằm góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần kinh doanh khí hóa lỏng miền Bắc - Hà Nội / Trần Thị Mai; GVHD: Nguyễn Minh Đạo . - 2008. - 72 tr Thông tin xếp giá: LV08005698 Chỉ số phân loại: 338.5 |
8 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực canh tranh tại công ty TNHH may Hưng Nhân - Thái Bình / Trần Văn Việt; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2012. - 65 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8029 Chỉ số phân loại: 658 |
9 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần chứng khoán Tân Việt Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn An; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2013. - 69 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8988 Chỉ số phân loại: 658 |
10 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần đầu tư xây dựng và dịch vụ thương mại Nghĩa Tân / Trinh Thị Thắm; GVHD: Phạm Thị Huế . - 2012. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV8038 Chỉ số phân loại: 658 |
11 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủ công mỹ nghệ Đông Thành / Nguyễn Thị Nhàn; GVHD: Chu Thị Thu . - 2011. - 78 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7528 Chỉ số phân loại: 658 |
12 | | Một số ý kiến đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phẩn may Sơn Hà tại Sơn Tây - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Hùng; GVHD: Lê Minh Chính . - 2011. - 68 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV7609 Chỉ số phân loại: 338.5 |
13 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh các doanh nghiệp dịch vụ khách sạn trên địa bàn quận 3 Tp. Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Lê Cao Đạt; GVHD: Nguyễn Ngọc Thùy . - 2012. - 97 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1911 Chỉ số phân loại: 338.4 |
14 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Khánh Bình - Sóc Sơn - Hà Nội / Nguyễn, Thị Hồng; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2015. - 60 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10384 Chỉ số phân loại: 657 |
15 | | Technology, innovation and competitiveness / Jeremy Howells, Jonathan Michie . - Cheltenham : Edward Elgar, 1997. - 235 p. ; 19 cm Chỉ số phân loại: 338 |
16 | | Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH may xuất khẩu DHA - Hà Nội / Trần Thị Chuyên; GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2011. - 58 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7572 Chỉ số phân loại: 658 |
17 | | Tìm hiểu năng lực cạnh tranh của công ty TNHH máy tính Kinh Đô - Hà Nội : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Lê Thị Hoa; GVHD: Trần Ngọc Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006389 Chỉ số phân loại: 634.9068 |