1 |  | Đánh giá chất lượng nước sinh hoạt tại địa bàn xã Tân Phú, huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thủy Uyên; GVHD: Trần Thị Thanh Thủy . - 2019. - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV13581 Chỉ số phân loại: 363.7 |
2 |  | Đánh giá chất lượng nước sinh hoạt tại xã Đông Yên huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thế Anh; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2019. - ix,45 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13574 Chỉ số phân loại: 363.7 |
3 |  | Đánh giá chất lượng nước sinh hoạt trên địa bàn xã Đại Từ, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Quang Thắng; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo, Nguyễn Thị Ngọc Bích . - 2015. - 43 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10699 Chỉ số phân loại: 363.7 |
4 |  | Đánh giá đặc điểm chất lượng nước sinh hoạt tại xã Tân Phong - Vũ Thư - Thái Bình / Đào Thị Huyền; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2015. - 61 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10693 Chỉ số phân loại: 363.7 |
5 |  | Đánh giá hàm lượng Arsen trong nước ngầm và nước sinh hoạt tại xã Đông Lỗ, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thị Ngọc Bích; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006537 Chỉ số phân loại: 363.7 |
6 |  | Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sinh hoạt tại xã Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa : Khóa Luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Lộc; GVHD: Tràn Thị Thanh Thủy . - 2019. - ix,52 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13752 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 |  | Đánh giá mức dộ ô nhiễm Asen trong nước sinh hoạt tại phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội / Lê Thị Thu Hường; Người phản biện: Bế Minh Châu . - 2011. - //Thông tin khoa học lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 1. - tr 91-96 Thông tin xếp giá: BT2061 |
8 |  | Đánh giá thực trạng sử dụng nước sinh hoạt và đề xuất biện pháp nâng cao chất lượng nước sinh hoạt tại xã Nguyên Bình, Huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa / Mai Thị Quỳnh; GVHD: Đinh Quốc Cường . - 2014. - 58 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9465 Chỉ số phân loại: 363.7 |
9 |  | Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng nước sinh hoạt trên địa bàn xã Diễn Kim huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An / Nguyễn Văn Thịnh; GVHD: Bế Minh Châu, Trần Thị Đăng Thúy . - 2016. - 57 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11592 Chỉ số phân loại: 363.7 |
10 |  | Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng nước sinh hoạt trên địa bàn xã Nhân Nghĩa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Quách Thị Thiên Thu; GVHD: Trần Thị Thanh Thủy, Đặng Thị Thúy Hạt . - 2019. - ix,56 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13571 Chỉ số phân loại: 363.7 |
11 |  | Điều tra thực trạng nước sinh hoạt tại xóm Hồng và xóm Bãi Cả, xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Quách Thị Phương Khanh; GVHD: Trần Thị Thanh Thủy . - 2019. - ix,50 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13579 Chỉ số phân loại: 363.7 |
12 |  | Nghiên cứu đánh giá chất lượng nước sinh hoạt tại khu vực thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội : NCKH cấp trường / Nguyễn Thị Bích Hảo, Ngô Duy Bách, Tăng Sỹ Hiệp . - 2010. - 62 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0123 Chỉ số phân loại: 363.7 |
13 |  | Nghiên cứu đánh giá chất lượng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sinh hoạt xã Hà Thượng - Đại Từ - Thái nguyên / Nguyễn Thị Nhật Lệ; GVHD: Đinh Quốc Cường . - 2014. - 56 tr.: Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9500 Chỉ số phân loại: 363.7 |
14 |  | Nghiên cứu đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sinh hoạt tại xã Phú Sơn, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Mỹ Linh; GVHD: Thái Thị Thúy An, Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2017. - 48 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13050 Chỉ số phân loại: 363.7 |
15 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp cấp nước sinh hoạt hiệu quả cho khu vực nông thôn tỉnh Bắc Giang trong điều kiện biến đổi khí hậu / Lương Văn Anh; Người phản biện: Nguyễn Văn Tỉnh . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 . Số 16 . - tr 25 - 33 Thông tin xếp giá: BT4293 |
16 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sinh hoạt tại xã Thanh Thùy, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Thị Huyền; GVHD: Trần Thị Hương . - 2019. - viii,57 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13537 Chỉ số phân loại: 363.7 |
17 |  | Nghiên cứu đề xuất phương án sử dụng than hoạt tính để xử lý nước sinh hoạt tại thôn Xuân Thủy - xã Thủy Xuân Tiên - huyện Chương Mỹ - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Vũ Hưng; GVHD: Trần Thị Thanh Thủy . - 2017. - 70 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13148 Chỉ số phân loại: 363.7 |
18 |  | Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất một số giải pháp khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên nước sinh hoạt tại Thành phố Tuyên Quang - tỉnh Tuyên Quang / Đặng Thị Thanh Hoa; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2011. - 53 tr. ; 29 cm. + Phụ lục Thông tin xếp giá: LV7798 Chỉ số phân loại: 363.7 |
19 |  | Nghiên cứu mô hình quản lý nước sinh hoạt nông thôn trên địa bàn huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ / Nguyễn Xuân Tân; GVHD: Trần Thị Thu Hà . - 2017. - 100 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4114 Chỉ số phân loại: 338.1 |
20 |  | Nghiên cứu thiết kế mô hình xử lý nước sinh hoạt tại thôn Việt Yên, xã Đông Yên, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội / Lê Đình Giới; GVHD: Trần Thị Hương . - 2015. - 59 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10723 Chỉ số phân loại: 363.7 |
21 |  | Nghiên cứu thực trạng nước sinh hoạt tại xóm Đầm và Bãi Đa, xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nông Thị Minh Huệ; GVHD: Trần Thị Thanh Thủy . - 2019. - viii,48 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13552 Chỉ số phân loại: 363.7 |
22 |  | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sinh hoạt tại xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội / Khuất Thị Thư; GVHD: Bế Minh Châu . - 2010. - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7175 Chỉ số phân loại: 363.7 |
23 |  | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sinh hoạt tại xã Hưng Long, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ / Hoàng Văn Đại; GVHD: Bế Minh Châu . - 2015. - 53 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10715 Chỉ số phân loại: 363.7 |
24 |  | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sinh hoạt tại xã Tam Hiệp, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Phạm Thị Lan Anh; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 69 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006558 Chỉ số phân loại: 363.7 |
25 |  | Nghiên cứu thực trạng và thiết kế mô hình xử lý nước cấp sinh hoạt tại thôn Lũng Vị, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Hà; GVHD: Trần Thị Hương . - 2016. - 58 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11530 Chỉ số phân loại: 363.7 |
26 |  | Nghiên cứu xác định chi phí sản xuất và giá thành nước sinh hoạt tại Trung tâm dịch vụ Trường Đại học Lâm nghiệp : NCKH sinh viên / Trần Hoàng Long, Bùi Hồng Ngọc, Hồ Thị Hường; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2009. - 33 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0013, NCKH0014 Chỉ số phân loại: 338.5 |
27 |  | Nghiên cứu xây dựng mô hình dự báo nhu cầu sử dụng nước sinh hoạt tại xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thị Hiền; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2015. - 54 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10744 Chỉ số phân loại: 363.7 |
28 |  | Nghiên cứu xử lý độ cứng của nước cấp sinh hoạt tại trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam bằng phương pháp trao đổi Ion / Phạm Văn Anh; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2015. - 56 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10742 Chỉ số phân loại: 363.7 |
29 |  | Thực trạng môi trường nước sinh hoạt tại xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Hoàng Sơn; GVHD: Kiều Thị Dương . - 2019. - vi,55 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13561 Chỉ số phân loại: 363.7 |
30 |  | Thực trạng nước sinh hoạt tại xã Phong Niên, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thị Thùy; GVHD: Vũ Huy Định . - 2017. - 57 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13006 Chỉ số phân loại: 363.7 |