| 1 |  | 100 món ăn ngày nghỉ cuối tuần . - H. : Phụ Nữ , 2001. - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004522, TK08004523
 Chỉ số phân loại: 641.7
 | 
		| 2 |  | Các món ăn ít béo chống mập/ Nguyễn Thị Nhụ . - H. : Phụ Nữ , 2001. - 142tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004549-TK08004551
 Chỉ số phân loại: 641.5
 | 
		| 3 |  | Kỹ thuật nấu 52 món Lẩu/ Quỳnh Hương . - Tp HCM : Nxb Trẻ, 2003. - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004702
 Chỉ số phân loại: 641.2
 | 
		| 4 |  | Kỹ thuật nấu ăn toàn tập / Triệu Thị Chơi (Chủ biên),...[và những người khác] . - (Tái bản lần thứ năm - có sửa chữa và bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 1150 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25248
 Chỉ số phân loại: 641.7
 | 
		| 5 |  | Món ăn bồi bổ sức khỏe / Hương Cúc (biên soạn) . - Thanh Hóa: Nxb Thanh Hoá, 2005. - 184 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009982, TK09009983, TK09011691
 Chỉ số phân loại: 641.8
 | 
		| 6 |  | Món ăn dân dã . - H. : Phụ nữ, 2001. - 238tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004687
 Chỉ số phân loại: 641.5
 | 
		| 7 |  | Nghệ thuật nấu 115 món ăn ngon thông dụng trong gia đình / Kim Hương (biên soạn) . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng nai, 2005. - 158 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009984, TK09009985, TK09012579
 Chỉ số phân loại: 641.7
 | 
		| 8 |  | Nghệ thuật nấu ăn ngon món ăn đãi khách hấp dẫn  / Xuân Hương (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 2005. - 226 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009842-TK09009844
 Chỉ số phân loại: 641.7
 | 
		| 9 |  | The low-carb cookwoRx cookbook  / Mary Dan Eades, Michael R. Eades . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - x, 253 p.  ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1796
 Chỉ số phân loại: 641.5
 | 
		| 10 |  | Văn hóa ẩm thực Việt Nam : Các món ăn miền bắc / Băng Sơn, Mai Khôi . - In lần thứ 3. - H. : Thanh Niên, 2006. - 514tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004009, TK08004010
 Chỉ số phân loại: 392.559 7
 |