1 | | 307 câu tỏ tình song ngữ Anh - Việt / Phạm Minh Kha . - H. : Thanh Niên, 2006. - 130 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005134, TK08005135 Chỉ số phân loại: 495.17 |
2 | | 5000 hoành phi câu đối hán nôm / Trần Lê sáng , Phạm Đức Duật, Phạm Kỳ Nam.. . - H. : Văn Hóa Thông tin, 2006. - 1112 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004937 Chỉ số phân loại: 495.922 |
3 | | 7500 câu đàm thoại Anh - Việt Thông dụng . in lần thứ 3 . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1999. - 355 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004995, TK08004996 Chỉ số phân loại: 428 |
4 | | Developing skills : An intergrated course for intermediate students / L.G Alexander . - 63 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004776, TK08004777 Chỉ số phân loại: 420 |
5 | | Developing skills / L.G Alexander ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến dịch . - TpHCM : NXB Tp HCM, 1993. - 330 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004779 Chỉ số phân loại: 428 |
6 | | Developing skills : With exersies and key / L.G Alexander . - 63 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004780 Chỉ số phân loại: 428 |
7 | | Để viết tiếng việt thật hay / Nguyễn Khánh Nồng . - Tp Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2006. - 157 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08002757, TK08002758 Chỉ số phân loại: 495.922 |
8 | | Đưa vấn đề giới vào phát triển thông qua sự bình đẳng giới về quyền, nguồn và tiếng nói / Nguyễn Khánh Ngọc,... [và những người khác] dịch . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 385 tr. ; 23,5 cm Thông tin xếp giá: TK17344 Chỉ số phân loại: 305 |
9 | | From thought to word / Ann Kesslen, Kate Collins . - Boston : Houghton Mifflin, 2001. - xiv, 317 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4720 Chỉ số phân loại: 155.2 |
10 | | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành Ngôn ngữ - Truyền thông - Thiết kế nghệ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 203 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24997 Chỉ số phân loại: 331.702 |
11 | | Introduction To Languages and The Theory of Computation / John C. Martin . - Boston : McGraw-Hill, 1997. - v-xiv, 450 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2481 Chỉ số phân loại: 511.3 |
12 | | Language Development : An Introduction / Robert E. Owens . - 4th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1996. - xvi,544 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3936 Chỉ số phân loại: 401.93 |
13 | | Leading Through Language : Choosing Words That Influence and Inspire / Bart Egnal . - Hoboken : Wiley, 2016. - xxv,226 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3194 Chỉ số phân loại: 658.4092 |
14 | | Loogic học / Vương Tất Đạt . - Hà Nội : Giáo dục , 1998. - 148tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT15698, GT15699 Chỉ số phân loại: 160 |
15 | | Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội / Nguyễn Kim Thản . - Hà Nội : Hà Nội, 2019. - 152 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0062, FSC0063, TK24009 Chỉ số phân loại: 306.449597731 |
16 | | Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Trí Dõi . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 301 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16514, TK16515 Chỉ số phân loại: 306.44 |
17 | | Ngôn ngữ hình thức / Nguyễn Văn Ba . - . - Hà Nội, 2002. - Thông tin xếp giá: TK19294-TK19296 Chỉ số phân loại: 410 |
18 | | Ngôn ngữ với việc hình thành âm điệu đặc trưng trong dân ca Thái tây bắc Việt Nam / Dương Đình Minh Sơn . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Âm nhạc, 2001. - 157 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18404, TK18405 Chỉ số phân loại: 782.42162 |
19 | | Ngữ âm tiếng việt / Đoàn Thiện Thuật . - Tái bản lần thứ 4. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 365tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001774-TK08001778 Chỉ số phân loại: 495.922 |
20 | | Phong cách học tiếng việt : Được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đinh Trọng Lạc chủ biên, Nguyễn Thái Hoà . - Lần thứ 6. - H : Giáo dục, 2006. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002737-TK08002741 Chỉ số phân loại: 495.922 |
21 | | The language of business correspondence in english = Ngôn ngữ thư tín thương mại tiếng anh / Nguyễn Trọng Đàn . - 6th ed. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008. - 423 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24871 Chỉ số phân loại: 651.75 |
22 | | Tiếng Anh Trong các hoạt động giải trí : Dùng kèm vơi đĩa CD Hoặc 1 băng cassette / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2005. - 128 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK09010105, TK09010107-TK09010109 Chỉ số phân loại: 428 |
23 | | Tiếng anh trong giao dịch thương mại quốc tế / Leo Jones ,Richard Alexander . - H. : Thống kê, 2003. - 176 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK08002727-TK08002730, TK08002988-TK08002992 Chỉ số phân loại: 428 |
24 | | Tiếng việt cho người nước ngoài = Vietnamese for foreigners / Mai Ngọc Chừ . - Lần thứ 7. - H. : Thế giới, 2006. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002792-TK08002794 Chỉ số phân loại: 495.922 |
25 | | Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán (cb), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Lần thứ 10. - H : Giáo dục, 2007. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002742-TK08002751 Chỉ số phân loại: 495.922 |
26 | | Tiếng việt và nhà văn hóa lớn Hồ Chí Minh / Nguyễn Lai . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2003. - 210tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001789-TK08001793 Chỉ số phân loại: 495.922 |
27 | | Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của nhà nước và tư duy ở người Việt (trong sự so sánh với các dân tộc khác) / Nguyễn Đức Tồn . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 390 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17576-TK17578 Chỉ số phân loại: 306.44 |
28 | | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Hà Quang năng, Đỗ Việt Hùng.. . - H; Nxb GD, 1996. - 499 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005867, VL1084-VL1086 Chỉ số phân loại: 403 |
29 | | Ý nghĩa mọi thứ trên đời : Những suy nghĩ của một công dân - nhà khoa học / Richard Feynman; Nguyễn Văn Trọng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tri thức, 2012. - 189 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23652 Chỉ số phân loại: 500 |
30 | | Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ / Wallace L. Chafe; Người dịch: Nguyễn Văn Lai . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 491 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19220 Chỉ số phân loại: 410 |