| 1 |  | Bài giảng ngôn ngữ hình thức / Đặng Thị Kim Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 78 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22289-GT22293, MV48181-MV48215
 Chỉ số phân loại: 005.13071
 | 
		| 2 |  | Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17815-GT17819
 Chỉ số phân loại: 005.1076
 | 
		| 3 |  | Giáo trình ngôn ngữ lập trình C / Phạm Văn Ất (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội, 2008. - 526 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK22431
 Chỉ số phân loại: 005.13071
 | 
		| 4 |  | Lập trình C # Từ cơ bản đến nâng cao  / Phạm Công Ngô . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 239 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14858-TK14860, TK14862
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 5 |  | Lập trình hướng đối tượng với C++ / Vũ Thanh Hiền (Biên soạn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0623
 Chỉ số phân loại: 005.133
 | 
		| 6 |  | Lập trình VBA trong excel  : Visual Basic for Applications  / Phan Tự Hướng . - In tái bản. - Hà Nội : Thống kê, 2010. - 490 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0597
 Chỉ số phân loại: 005.75
 | 
		| 7 |  | Lý thuyết ngôn ngữ hình thức và otomat / Đặng Huy Ruận . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 204tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000713-TK08000722
 Chỉ số phân loại: 005.13
 | 
		| 8 |  | Mô hình hóa và mô phỏng bằng máy tính/ Vũ Ngọc Tước . - Hà Nội:  Giáo dục,  2001. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: TK12843, TK12844
 Chỉ số phân loại: 003
 | 
		| 9 |  | Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 425 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: KV0589, KV0614
 Chỉ số phân loại: 005.13
 | 
		| 10 |  | Ngôn ngữ lập trình C và C++ / Dương Tử Cường . - Hà Nội, 2005. - 363 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV0587
 Chỉ số phân loại: 005.133
 | 
		| 11 |  | Ngôn Ngữ SQL / Nguyễn Tuệ . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08001271-TK08001280
 Chỉ số phân loại: 005.13
 | 
		| 12 |  | Oracle9i Web development / Bradley D. Brown . - New York : Osborne/McGraw-Hill, 2001. - lx, 1119 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4262
 Chỉ số phân loại: 005.75
 | 
		| 13 |  | Practical MDX queries for Microsoft SQL server analysis services 2008 / Art Tennick, . - NewYork : McGraw-Hill, 2010. - xxx, 269 p.: ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3475
 Chỉ số phân loại: 005.13
 | 
		| 14 |  | Professional C++ / Marc Gregoire, Nicholas Solter, Scott Kleper . - 2nd ed. - Indianapolis : John Wiley & Sons, 2011. - 1104 p. ; 26 cm( Wrox Programmer to Programmer ) Thông tin xếp giá: NV1630
 Chỉ số phân loại: 005.133
 | 
		| 15 |  | Programming in Visual Basic Version 4.0 / Julia Case Bradley, Anita C. MillSpaugh . - [Chicago] : Irwin, 1996. - 442 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2969
 Chỉ số phân loại: 005.262
 | 
		| 16 |  | Tìm hiểu nghiên cứu mạng Petri và ứng dụng nghiên cứu các cấu trúc của ngôn ngữ lập trình. / Hoàng Thị Trang; GVHD: Nam Nhật Minh . - 2012. - 64tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8317
 Chỉ số phân loại: 004
 | 
		| 17 |  | Turbo Assemble và ứng dụng/  Đặng Thành Phu . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 280 tr, ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13779-TK13782
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 18 |  | Turo assembler và ứng dụng / Đặng Thành Phu . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 1996. - 280 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13663
 Chỉ số phân loại: 005.03
 | 
		| 19 |  | Tự học JavaScript trên mạng  / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - Tp.HCM : Thống kê, 2004. - 443 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003138-TK08003140
 Chỉ số phân loại: 006.7
 | 
		| 20 |  | Tự học lập trình Web với PHP trong 10 tiếng  / Nguyễn Tuân (biên soạn) . - H.  : Văn hóa - Thông tin , 2007. - 310tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000033, TK08000034
 Chỉ số phân loại: 006.7
 |