| 1 |  | A writer’s reference  / Diana Hacker . - 6th ed. - Boston : New York : Bedford : St. Martins, 2009. - xxxv, 509 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV2369
 Chỉ số phân loại: 808.2
 | 
		| 2 |  | Cấu tạo từ tiếng anh / Xuân Bá . - Hà Nội : Nxb Sư phạm, 2005. - 630 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012412-TK09012414
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 3 |  | College writing skills, Media Edition / John langan . - 5th ed. - NY : McGraw-Hill, 2003. - x, 582 p. ; 24 cm. + 1 CD-ROM Thông tin xếp giá: NV08000225
 Chỉ số phân loại: 808
 | 
		| 4 |  | Cú pháp học = Grammaire Francaise Syntaxe de la Phrase / Trần Thế Hùng . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 264tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000912-TK08000916
 Chỉ số phân loại: 445
 | 
		| 5 |  | English grammar in use = 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thông dụng / Raymond Murphy; Hồng Đức dịch . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 435 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1333
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 6 |  | English vocabulary in use : Pre-intermediate & intermediate / Stuart Redman . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003. - vi, 263 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24878
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 7 |  | Fundamentals of practical english grammar / Hoàng Tuyết Minh . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 331 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3200
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 8 |  | Glencoe Writer's Choice (Lựa chọn của người viết: Ngữ pháp và bài luận) : Grammar and Composition, Grade 9 / Mark Lester... [et al] . - Florida edition. - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxvii,959 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3887, NV3888
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 9 |  | Glencoe writer's choice (Lựa chọn của người viết: Ngữ pháp và bài luận) : Grammar and composition. Grade 8 / McGraw - Hill. Glencoe . - Texas ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxvii,847p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3886
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 10 |  | Glencoe Writer's choice : Grammar and composition. Grade 10 . - Texas ed. - New York  : McGraw Hill , 2001. - xxvii, 967 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4401
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 11 |  | Glencoe Writer's choice : Grammar and composition. Grade 11 . - Texas ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxvii,930 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4400
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 12 |  | Grammar Form and Function 3A  : Workbook  / Milada Broukal, Diana Renn, Amy Parker . - New York : McGraw-Hill , 2005. - v, 128 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1790
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 13 |  | Làm quen với TOEFL ITP - Grammar / David Cho; Nguyễn Quỳnh Huệ dịch . - Hà Nội : Thế giới: Công ty Sách Alpha, 2022. - 483 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25423
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 14 |  | Mosaic 2 grammar / Patricia K. Werner, John P. Nelson . - Silver ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xix,498 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4271
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 15 |  | Ngữ pháp tiếng Việt   / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. Tập 1 . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội  : Giáo Dục , 2007. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09009461, GT09009502-GT09009510
 Chỉ số phân loại: 495.922
 | 
		| 16 |  | Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. Tập 2 . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo Dục , 2008. - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09009451-GT09009460
 Chỉ số phân loại: 495.922
 | 
		| 17 |  | Ngữ pháp tiếng việt : (Tiếng - từ ghép - đoản từ) / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1996. - 397 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT20224, GT20225, TK20612, TK20613
 Chỉ số phân loại: 495.922
 | 
		| 18 |  | Perfect English Grammar : Tất tần tật về ngữ pháp tiếng Anh / Patra Patphureerat; Ngô Hồng Quân dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 455 tr. ; 24 cm( Tủ sách ''Ăn dặm'' tiếng Anh ) Thông tin xếp giá: TK25418
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 19 |  | Reasoning and writing well : a rhetoric, research guide, reader, and handbook / Betty Mattix Dietsch . - 4th ed. - New York : McGraw Hill, 2006. - 723 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0216, NV4068
 Chỉ số phân loại: 808
 | 
		| 20 |  | Văn phạm anh văn căn bản = Essential grammar in use/ Raymond Murphy, Phan Thế Hưng dịch và chú giải . - . - Đồng Nai : N.x.b Đồng Nai, 1997. - 342 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14283
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 21 |  | Writing from A to Z : The easy-to-use reference handbook / Sally Barr Ebest,...[et al] . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xiv,528 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV4602
 Chỉ số phân loại: 808.042
 | 
		| 22 |  | Writing today / Donald Pharr . - Annotated instructor's ed. - NY : The McGraw-Hill, 2005. - xxxii, 790, 2, 20 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV08000019
 Chỉ số phân loại: 808
 |