1 | | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945). Tập 1 / Nguyễn Hữu Sơn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 780 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0045, VL1285 Chỉ số phân loại: 895.92213209 |
2 | | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945). Tập 2 / Nguyễn Hữu Sơn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 816 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0046, VL1284 Chỉ số phân loại: 895.92213209 |
3 | | Căn phòng riêng / Virginia Woolf; Trịnh Y Thư dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 188 tr. ; 20 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức Thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23618 Chỉ số phân loại: 823.912 |
4 | | Gương mặt văn học Thăng Long / Nguyễn Huệ Chi (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 840 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0669 Chỉ số phân loại: 895.92209 |
5 | | Hà Nội từ góc nhìn văn chương / Bùi Việt Thắng . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 320 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0072, TK24002 Chỉ số phân loại: 895.92209 |
6 | | Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc - Trung Quốc - Việt Nam thông qua Kim Ngao tân thoại, tiễn đăng tân thoại, truyền kỳ mạn lục / Jeon Hye Kyung (Toàn Huệ Khanh) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 201tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000563-TK08000567 Chỉ số phân loại: 895.3009 |
7 | | The unwritten war : American writers and the civil war / Daniel Aaron . - New ed. - Tuscaloosa. - London : The Univ. of Alabama, 2003. - xix, 385 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1824 Chỉ số phân loại: 810.9 |
8 | | Tuyển tập Tản Đà. Tập 1 / Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 724 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0052, VL1334 Chỉ số phân loại: 895.922132 |
9 | | Tuyển tập Tản Đà. Tập 2 / Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 724 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0053, VL1335 Chỉ số phân loại: 895.922132 |
10 | | Tự lực văn đoàn với vấn đề phụ nữ ở nước ta / Tuyển soạn: Nguyễn Minh Huệ, Vũ Thị Thanh Loan, Đào Thị Hải Thanh; giới thiệu: Đoàn Ánh Dương . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 600 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23983-TK23985 Chỉ số phân loại: 895.922090032 |
11 | | Văn học - Tiếp nhận tác phẩm và suy nghĩ lý luận / Đinh Xuân Dũng . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 388 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: TK23998 Chỉ số phân loại: 895.92209 |
12 | | Viết từ Hà Nội / Phong Lê . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 480 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0078, TK24001 Chỉ số phân loại: 895.92209 |