| 
	
		| 1 |  | Bài giảng Nguyên lý máy / Nguyễn Đăng Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Lục, Thân Văn Ngọc . - Hà Nội:  Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 216 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22418-GT22422, MV49273-MV49287
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 2 |  | Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải . - In lần thứ 7 có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2005. - 247 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17114-GT17116, GT21241, GT21242, GT21651
 Chỉ số phân loại: 621.8076
 |  
		| 3 |  | Nguyên lý máy /  Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội  : Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 389 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14615, TK08004341, TK19684
 Chỉ số phân loại: 620.1
 |  
		| 4 |  | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội :  Giáo dục,  2010. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17860-GT17864
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 5 |  | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006945-TK09006949
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 6 |  | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 347 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15976, GT15977
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 7 |  | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 621.80711
 |  
		| 8 |  | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15863-TK15867
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 9 |  | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006950-TK09006954
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 10 |  | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18149-GT18153
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 11 |  | Nguyên lý máy/  Lê Thị Kiểm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2007. - 186 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005100-GT09005129, MV20934-MV20973, MV36526, MV36528-MV36532
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 12 |  | Nguyên lý và chi tiết máy: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Đào Hùng, Nguyễn Văn Bỉ, Nguyễn Hữu Cung . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1996. - 164 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002830-GT09002839, GT09002841-GT09002909, GT09003703, GT14794
 Chỉ số phân loại: 621.801
 |  |