1 | | An introduction to theories of personality / B. R. Hergenhahn . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1994. - xxviii, 627 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3764, NV3942 Chỉ số phân loại: 155.2 |
2 | | Giáo dục nhân cách cho tuổi trẻ tập1 / Phan Hà Sơn . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2006. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011011-TK09011015 Chỉ số phân loại: 158.1 |
3 | | Những phẩm chất nhân cách đặc trưng của người Thăng Long - Hà Nội / Phạm Tất Dong (chủ biên), ... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 329 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0682, VL0758 Chỉ số phân loại: 305.800959731 |
4 | | Personality : Strategies and Issues / Robert M. Liebert, Michael D. Spiegler . - 4th. - Illinois : The Dorsey, 1982. - 594 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV3849 Chỉ số phân loại: 155.2 |
5 | | Sự hình thành phát triển tâm lý và nhân cách kiểm toán viên nhà nước / Nguyễn Đình Hựu (c.b), Vũ Anh Tuấn, Lê Quang Bính,.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09007095-TK09007097 Chỉ số phân loại: 158.1 |
6 | | Tâm lí học nhân cách : Một số vấn đề lí luận / Nguyễn Ngọc Bích . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 322 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14309-TK14311 Chỉ số phân loại: 155.2 |
7 | | Tâm lý học đại cương/ Nguyễn Quang Uẩn (ch.b); Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT09003217-GT09003231 Chỉ số phân loại: 150.1 |
8 | | The Abnormal Personality / Robert W. White . - 3rd ed. - New York : the Ronald Press Company, 1964. - ix,619 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4654 Chỉ số phân loại: 155.2 |
9 | | Triết lý nhân sinh của cuộc đời / Nguyễn Gia Linh, Lê Duyên Hải (B.s) . - H : Nxb Lao động xã hội. - 366 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007859, TK09007860 Chỉ số phân loại: 155.2 |
10 | | Vai trò của pháp luật trong quá trình hình thành nhân cách / Nguyễn Đình Đặng Lục . - . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 186 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008096-TK09008098, TK09008822, TK09008823, TK09011061-TK09011064, TK09012124 Chỉ số phân loại: 340 |