KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  61  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1A moment on the earth: The coming age of enviromental optimism / Gregg Easterbrook . - New York : Viking, 1995. - 766 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1135
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 2Annual book of ASTM standards 2001. Section 11, Water and environmental technology . Volume 11.04, Environmental assessment; Hazardous substances and oil spill responses; Waste management / Nicole C. Baldini... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxii, 1634 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4752
  • Chỉ số phân loại: 628.10218
  • 3Ảnh hưởng của chế độ tưới nước và che sáng đến sinh trưởng cây con Xoan nhừ (Choerospondias axillaris) trong vườn ươm / Hà Thị Mừng, Lại Thanh Hải, Phan Thị Luyến; Người phản biện: Đặng Thái Dương . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 18. - tr.158-162
  • Thông tin xếp giá: BT3948
  • 4Ảnh hưởng của công trình thủy điện Suối Sập I đến chế độ dòng chảy và sử dụng nước ở vùng hạ lưu : Luận văn Thạc sỹ Khoa học môi trường / Ngô Đức Dương; GVHD: Trần Quang Bảo . - 2018. - viii, 73 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4621
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 5Ảnh hưởng hoạt động làng nghề Vạn phúc đến một số tính chất nước và trầm tích Sông Nhuệ (thuộc địa phận quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội) / Hoàng Thị Thu Duyến, Nguyễn Minh Thanh; Người phản biện: Nguyễn Xuân Hải . - 2013. - //Tạp chí NN&PTNT. - Năm 2013. - Số .2 - tr.93 - 96
  • Thông tin xếp giá: BT2209
  • 6Bài giảng khí tượng thủy văn rừng. Tập 1 / Vương Văn Quỳnh, Trần Tuyết Hằng . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. -
  • Thông tin xếp giá: GT14719, GT16836-GT16845
  • Chỉ số phân loại: 551.071
  • 7Bài giảng phân tích môi trường / Bùi Văn Năng, Trần Thị Đăng Thúy . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 122 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22118-GT22122, MV47576-MV47610
  • Chỉ số phân loại: 628
  • 8Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
  • Chỉ số phân loại: 363.7003
  • 9Bảo vệ và sử dụng nguồn nước/ Trần Hữu Uyển, Trần Việt Nga . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2000. - 159 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008240, TK17913, TK17914, TK18183, TK18184, TK20846-TK20848
  • Chỉ số phân loại: 628.1
  • 10Bước đầu nghiên cứu khả năng phòng hộ cải tạo đất và nước của rừng Tràm ở vùng lũ khu bảo tồn đất ngập nước Láng Sen tỉnh Long An : Luận văn Thạc khoa học Lâm nghiệp / Huỳnh Văn Lâm; GVHD: Tràn Quang Bảo . - 2012. - 75 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS1938
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 11Cấp nước đô thị / Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 235 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK18837-TK18841
  • Chỉ số phân loại: 628.1
  • 12Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây : Gieo hạt, chiết, giâm, ghép cành / Nguyễn Duy Minh. Tập 1 . - Hà Nội. : Nông nghiệp, 2003. - 108tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005835, TK08005836, TK09011918, TK09011919
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 13Con đường thoát hạn : Giải pháp Israel cho một thế giới khát nước / Seth M. Siegel; Nguyễn Đức Hưng, Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễn Anh Tuấn (dịch); Đặng Xa (hiệu đính) . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2016. - 503 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23541
  • Chỉ số phân loại: 333.910095694
  • 14Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước / Lê Dung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 215 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK18852-TK18856
  • Chỉ số phân loại: 628.1
  • 15Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 280 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16818-TK16820
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 16Cơ sở sinh thái học. Tập 2, Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở/ P.E. Odum; Bùi Lai, Đoàn Cảnh, Võ Quý (dịch) . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1979. - 329 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15217-GT15222, GT16174, GT16364, GT19946-GT19955
  • Chỉ số phân loại: 577.01
  • 17Đánh giá chất lượng nước sông Đuống đoạn chảy qua huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh / Dương Thị Vinh, Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Người phản biện: Lê Đức . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 19. - tr.114-120
  • Thông tin xếp giá: BT3955
  • 18Đánh giá đặc điểm chất lượng nước vịnh Cửa Lục, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Ngọc Anh; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2017. - 63 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13347
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 19Đánh giá hiện trạng và đề xuất biện pháp nâng cao chất lượng nước tại xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Mạnh Quân; GVHD: Trần Thị Hương . - 2017. - 55 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13157
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 20Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam / Nguyễn Thanh Sơn . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2010. - 188 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15176-TK15185
  • Chỉ số phân loại: 333.9100597
  • 21Đánh giá tác động của cơ sở sản xuất, tái chế nhựa Đồng Thành tới chất lượng môi trường không khí và nước tại xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Thúy Ngân; GVHD: Trần Thị Hương, Nguyễn Thị Ngọc Bích . - 2016. - 41 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11553
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 22Đặc điểm lưu lượng dòng chảy và chất lượng nước sông Bùi đoạn chảy từ Lương Sơn - Hòa Bình tới Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội / Phan Lệ Anh, Bùi Xuân Dũng . - 2017. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2017 . Số 20/10 . - tr. 76-87
  • Thông tin xếp giá: BT4070
  • 23Earth Science: Texas/ Ralph M. Feather . - Texas : Mc Graw - Hill, 1995. - 744 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0941, NV4266
  • Chỉ số phân loại: 550
  • 24Forest hydrology : An introduction to water and forests / Mingteh Chang . - 2nd ed. - Boca Raton: CRC Press, 2006. - 478 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0673
  • Chỉ số phân loại: 551.48
  • 25Giám sát môi trường nền không khí và nước - Lý luận và thực tiễn áp dụng ở Việt Nam = Environmental monitoring in background air and water - Methodology and application in VietNam / Nguyễn Hồng Khánh . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2003. - 262 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13221-TK13224, TK13683
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 26Giáo trình cơ sở môi trường nước / Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 195 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18184-GT18188
  • Chỉ số phân loại: 553.7
  • 27Hiện trạng môi trường đất, nước khu vực trồng cây ăn quả trên địa bàn tỉnh Bắc Giang / Nguyễn Thế Bình,...[và những người khác]; Người phản biện: Lê Đức . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 13.- tr 136 - 144
  • Thông tin xếp giá: BT4660
  • 28Hóa học và vi sinh vật học nước / Vũ Minh Đức . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 243 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17203-TK17205
  • Chỉ số phân loại: 660.28
  • 29Luật tài nguyên nước và nghị định hướng dẫn thi hành . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001. - 76 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005514-TK08005517
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 30Monitoring water in the 1990's : Meeting new challenges / Jack R. Hall, G. Douglas Glysson . - Philadelphia : American society for testing and materials, 1991. - 618 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4065
  • Chỉ số phân loại: 628.161