KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1150 câu hỏi về phòng chữa viêm phế quản / Đinh Đạt Đức, Từ Kiện Minh; Thái Nhiên (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 303tr. ; 20.5cm( Tủ sách thầy thuốc gia đình )
  • Thông tin xếp giá: TK08003768, TK08003770
  • Chỉ số phân loại: 616.2
  • 2Ảnh hưởng của phân bón, phương thức trồng đến sinh trưởng và khả năng phòng chống sâu đục ngọn rừng trồng Lát hoa tại tỉnh Hòa Bình / Nông Phương Nhung; Người phản biện: Lê Xuân Trường . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 09.- tr 28 - 33
  • Thông tin xếp giá: BT5056
  • 3Ẩm thực đông tây: Phòng chữa bệnh và nâng cao sức khoẻ / Vũ Quốc Trung sưu tầm và tuyển soạn . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004. - 431 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15774, TK15775, TK17406
  • Chỉ số phân loại: 613.2
  • 4Bệnh nghề nghiệp của nhân viên văn phòng / Xin Yang; Hà Sơn (dịch) . - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 354 tr ; 21 cm( Tủ sách về các bệnh đô thị )
  • Thông tin xếp giá: TK09007863-TK09007865
  • Chỉ số phân loại: 616
  • 5Cây thuốc nam phòng và chữa bệnh / Nguyễn Hữu Đảng . - . - Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 2000. - 461 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08006048, TK12628, TK12629, TK16615, TK16633, TK20951
  • Chỉ số phân loại: 615.8
  • 6Health & wellness / Linda Meeks, Philip Heit . - New York : Macmillan. McGraw-Hill, 2006. - xvi, 343 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2361
  • Chỉ số phân loại: 613
  • 7Khảo nghiệm quy trình phòng chống bệnh rơm lá thông / Nguyễn Sỹ Giao . - 1978. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1978 . - Số 3. - tr.13 -14
  • Thông tin xếp giá: BT1688
  • 8Kỹ thuật phòng và chữa bệnh cho Tắc Kè (Gekko gecko Linnaeus, 1958) trong điều kiện nuôi nhốt / Nguyễn Hữu Văn, Giang Trọng Toàn, Bùi Hùng Trịnh; Người phản biện: Đồng Thanh Hải . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 1. - tr. 36-41
  • Thông tin xếp giá: BT2883
  • 9Trà dược bảo vệ sức khỏe và phòng chữa bệnh / Hữu Ninh . - H. : Y học, 2005. - 213tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000206-TK08000208
  • Chỉ số phân loại: 615