1 | | Bài giảng giải tích 1 / Đỗ Thúy Hằng (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2019. - v, 92 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22359-GT22363, MV48746-MV48780 Chỉ số phân loại: 515.071 |
2 | | Cơ sở phương trình vi phân và lí thuyết ổn định / Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Thu . - Tái bản lần 2. - H, 2007. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09006869-TK09006878 Chỉ số phân loại: 515 |
3 | | Cơ sở phương trình vi phân và lỹ thuyết ổn định / Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Thu . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 365 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14659-TK14663 Chỉ số phân loại: 515 |
4 | | Differential Equations : A Modeling Perspective / Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman . - Preliminary edition. - New York : John Wiley&Sons, 1996. - xv,647 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4572 Chỉ số phân loại: 515.35 |
5 | | Differential Equations : Student's Solutions Manual, Theory, Technique, and Practice / George F. Simmons, Steven G. Krantz . - New York : Mc-GrawHill, 2007. - 136 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2973 Chỉ số phân loại: 515.3 |
6 | | Differential Equations and Boundary Value ProblemsDifferential Equations and Boundary Value Problems : Computing and Modeling / C. H. Edwards, David E. Penney . - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - xiii,707 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4379 Chỉ số phân loại: 515.35 |
7 | | Elementary Differential Equations With Applications / C. H. Edwards, David E. Penney . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice-Hall, 1994. - xv,634 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4453 Chỉ số phân loại: 515.35 |
8 | | Giáo trình hàm thực và giải tích hàm / Phạm Kỳ Anh, Trần Đức Long . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 239 tr. ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17332-GT17335, GT19840 Chỉ số phân loại: 515.071 |
9 | | Mô hình hóa và mô phỏng bằng máy tính/ Vũ Ngọc Tước . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: TK12843, TK12844 Chỉ số phân loại: 003 |
10 | | Phương pháp số : Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16103-TK16107 Chỉ số phân loại: 519.7 |
11 | | Thiết lập hệ phương trình vi phân dao động của ô tô tải cỡ vừa khi vận chuyển gỗ trên đường lâm nghiệp / Nguyễn Hồng Quang,...[và những người khác]; Người phản biện: Nông Văn Vìn . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 1 . - tr.138 - 144 Thông tin xếp giá: BT3809 |
12 | | Toán cao cấp : Biên soạn theo chương trình toán cao cấp đã được ban hành tạm thời theo quy định số 3247 / GD-ĐT ngày 12/9/1995 của Bộ Giáo dục Đào tạo / Đỗ Kế Cương, Phí Quốc Sử . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 233 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14489-GT14498, GT16694-GT16702 Chỉ số phân loại: 510.07 |
13 | | Toán ứng dụng II / Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Thị Cẩm Thạch . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2011. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23756-TK23760 Chỉ số phân loại: 510 |