1 | | Các văn bản pháp quy mới về quản lí đầu tư và xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997. - 237tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PL0198-PL0200, TK08005810, TK08005811 Chỉ số phân loại: 343 |
2 | | Cạm bẫy trong quản lý : Bạn sẽ thành công nếu tránh được những điều này! / Mary Albright, Clay Carr ; Biên dịch: Thu Hương, Hà Thương, Thu Trang, Nguyễn Nghệ, Vương Long . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2014. - 263 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22222-TK22224 Chỉ số phân loại: 658.302 |
3 | | Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải chủ biên,...[và những người khác] . - Tái bản lần 2. - Hà Nội; Giáo dục, 2009. - 303 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14707-TK14710, TK14712-TK14716 Chỉ số phân loại: 363.7214 |
4 | | Công cụ chính sách cho quản lý tài nguyên và Môi trường / GS.Thomas Sterner; Đặng Minh Phương dịch . - . - T.p.Hồ Chí Minh Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh, 2008. - Thông tin xếp giá: TK14295-TK14299 Chỉ số phân loại: 354.3 |
5 | | Disrupt or be disrupted : A blueprint for change in management education / Graduate Management Admission Council . - San Francisco : Jossey-Bass, 2012. - 423 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1583 Chỉ số phân loại: 650.071 |
6 | | Dữ liệu lớn cho doanh nghiệp nhỏ for dummies / Bernard Marr; Chi Nhân dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2020. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25014 Chỉ số phân loại: 658.4012 |
7 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả quản lí chất thải rắn sinh hoạt xã Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Ánh; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2016. - 41 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11516 Chỉ số phân loại: 363.7 |
8 | | Để hiệu quả trong công việc : Muốn thành công - Hãy làm trước những việc khó / Brian Tracy; Biên dịch: Minh Hằng . - Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016. - 127 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22264-TK22266 Chỉ số phân loại: 650.1 |
9 | | Getting innovation right : How leaders leverage inflection points to drive success / Seth Kahan . - San Francisco : Jossey-Bass, 2013. - 264 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1592 Chỉ số phân loại: 658.4 |
10 | | Giao tiếp trong quản lý: Để tránh những lỗi giao tiếp hàng ngày.Học để thành công học để làm giàu . - . - T.P.Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2004. - 124 tr. ; 24 cm( Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân ) Thông tin xếp giá: TK14446-TK14448 Chỉ số phân loại: 658 |
11 | | HBR Guide to Being More Productive : Focus on the right work stop procratinating get more done / Julian Birkinshaw,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - xii,234 p. ; 22 cm( Harvard Business Review Press ) Thông tin xếp giá: NV3356 Chỉ số phân loại: 658.409 |
12 | | Kế hoạch quản lý tài chính cá nhân : Phương pháp 9 bước để đạt được tự do tài chính / Vicki Robin, Joe Dominguez; Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 438 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25077 Chỉ số phân loại: 332.02401 |
13 | | Lý thuyết quản lý tài chính công : Giáo trình / Hoàng Thị Thúy Nguyệt, Đào Thị Bích Hạnh (Đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2016. - 372 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24850 Chỉ số phân loại: 352.4 |
14 | | Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát chi ngân sách qua kho bạc nhà nước huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai / Tạ Đình Thu; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2012. - 113tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1709 Chỉ số phân loại: 338.1 |
15 | | Muốn thành công, nói không với trì hoãn : 21 nguyên tắc vàng đập tan sự trì hoãn / Damon Zahariades; Dịch: Ngô Tâm . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 202 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24558, TK24559 Chỉ số phân loại: 650.11 |
16 | | Nghiên cứu công tác quản lý rác thải tại huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An / Phạm Thị Na; GVHD: Mai Quyên . - 2011. - 61 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV7540 Chỉ số phân loại: 658 |
17 | | Những phương pháp quản lý theo phong cách Nhật Bản / Mạnh Linh biên soạn . - . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2005. - 191 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK16565-TK16567 Chỉ số phân loại: 658.00952 |
18 | | Nông thôn miền núi : Những nghiên cứu hướng tới phát triển lâu bền / Trần Đức Viên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14367 Chỉ số phân loại: 338.1 |
19 | | Phương pháp luận quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt, Nguyễn Kim Ánh, Phạm Ngọc Khôi biên soạn . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 439 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09011529, TK09011530, TK09012538-TK09012540, TK09012655, TK13420-TK13422, TK20130-TK20132 Chỉ số phân loại: 004.068 |
20 | | Quản lý 80/20 : Mười cách để trở thành nhà lãnh đạo hoàn hảo / Richard Koch; Hoài Nam dịch . - In lần 8. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2023. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24966 Chỉ số phân loại: 658.4 |
21 | | Quản lý chất lượng toàn diện con đường cải tiến và thành công. / Nguyễn Song Bình, Trần Thị Thu Hà (Biên soạn) . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 409 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK14333-TK14336, TK15974 Chỉ số phân loại: 658.4 |
22 | | Quản lý con người / Phạm Nguyễn Cang, Phạm Nguyễn Cẩn biên dịch . - . - T.p. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh, 2004. - 71 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15768-TK15770 Chỉ số phân loại: 658.3 |
23 | | Quản lý sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Nghiến . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 291 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT17559-GT17563 Chỉ số phân loại: 658.5 |
24 | | Ra và thực thi quyết định: Một hướng dẫn thực tiễn để có những quyết định sáng suốt.Học để thành công, học để làm giàu . - . - T.P.Hồ Chí Minh : N.x.b.Trẻ, 2003. - 97 tr. ; 24cm( Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân ) Thông tin xếp giá: TK14440-TK14442 Chỉ số phân loại: 658 |
25 | | Sinh thái học và các hệ kinh tế - sinh thái ở Việt Nam / Thế Đạt . - Nghệ An : Nghệ An, 2003. - 207 tr. ; 21 cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức Bách Khoa. Chủ đề Nông nghiệp & Nông thôn ) Thông tin xếp giá: TK09007529-TK09007533, TK09009868, TK09009869, TK09010175-TK09010182 Chỉ số phân loại: 577 |
26 | | Sự tham gia của người dân địa phương trong công tác quản lý Vườn Quốc gia Cúc Phương và Khu Bảo tồn thiên nhiên Phong Điền / Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006 . - Số11 . - tr.76 - 79 Thông tin xếp giá: BT0273 |
27 | | Thay dầu cho bộ máy doanh nghiệp / Giles Johnston ; Dương Hương dịch . - Hà Nội : Lao động; Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2016. - 163 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24968 Chỉ số phân loại: 658.4063 |
28 | | Thay đổi hay là chết: Bí quyết giúp các thương hiệu huyền thoại luôn dẫn đầu = The reinventors: How extraordinary companies pursue radical continuous change / Jason Jennings; Dịch: Hạnh An . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24532 Chỉ số phân loại: 658.406 |
29 | | Thành tựu và thách thức trong quản lý tài nguyên và cải thiện cuộc sống người dân ở trung du miền núi Việt Nam . / Trần Đức Viên chủ biên . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 177 tr. ; 29 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14105 Chỉ số phân loại: 333.7209597 |
30 | | Thâm canh chăn nuôi lợn, quản lý chất thải và bảo vệ môi trường: Nghiên cứu được thực hiện tại tỉnh Thái Bình, miền bắc Việt Nam . - . - 203 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK14484 Chỉ số phân loại: 363.700959736 |