1 | ![](images\unsaved.gif) | Applied Ecology & Environmental Management / Edward I. Newman . - 2nd.ed. - Osney Mead : Blackwell Science, 2000. - viii, 396 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3000 Chỉ số phân loại: 333.95 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Áp dụng các công cụ kinh tế để nâng cao năng lực quản lý môi trường ở Hà Nội : Sách tham khảo / Nguyễn Thế Chinh (chủ biên), Đặng Như Toàn, Lê Thu Hoa . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 195 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17647-TK17649 Chỉ số phân loại: 363.700959731 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu nghiên cứu giải pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường bởi nước thải sản xuất tinh bột tại làng nghề Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Tây : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 20tr Thông tin xếp giá: GV09000017 Chỉ số phân loại: 333.7 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiện trạng sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật trong hoạt động canh tác lúa trên địa bàn huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ và công tác quản lý môi trường : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trung Đức; GVHD: Nguyễn Thế Nhã . - 2017. - 62 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13167 Chỉ số phân loại: 363.7 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá sự tham gia của cộng đồng trong công tác quản lý môi trường ở làng nghề dệt nhuộm Vạn Phúc - Hà Đông - Hà Tây / GVHD:Ngô Duy Bách . - Hà Tây : ĐHLN, 2007. - 54tr Thông tin xếp giá: LV08005054 Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá sự tham gia của cộng đồng trong công tác quản lý môi trường tại làng nghề sản xuất tinh bột Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội / Lê Thị Nhung; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2010. - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7153 Chỉ số phân loại: 333.72 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá sự tham gia của cộng đồng trong hoạt động quản lý môi trường tại thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Xuân Tú; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2019. - 45 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13555 Chỉ số phân loại: 363.7 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá sự tham gia của cộng đồng trong hoạt động quản lý môi trường tại thị trấn Phát Diệm - huyện Kim Sơn - tỉnh Ninh Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Ngọc Lượng; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2017. - 55 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13164 Chỉ số phân loại: 363.7 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá vai trò và sự tham gia của các bên liên quan trong hoạt động quản lý môi trường tại thị trấn Xuân Mai - huyện Chương Mỹ - thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Tuyết; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2017. - 57 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13199 Chỉ số phân loại: 333.7 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá và nâng cao hiệu quả công tác quản lý môi trường tại thị xã Sơn Tây - thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Phương Thảo; GVHD: Phí Thị Hải Ninh . - 2013. - 70 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9414 Chỉ số phân loại: 363.7 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Environmental finance : A guide toenvironmental risk assessment and financial products / Sonia Labatt, Rodney R. White . - NJ : John Wiley & Sons, Inc, 2002. - xviii, 366 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV08000244 Chỉ số phân loại: 363.7 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Kinh tế và Quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh,... [và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 464tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09013756, GT09013757, GT09013759-GT09013762, GT22679 Chỉ số phân loại: 338.78 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình quản lý chất lượng môi trường / Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Vân Hà . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 374 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19736-GT19738 Chỉ số phân loại: 363.70071 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Kinh tế & quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh . - H. : Thống kê, 2003. - 464 tr Thông tin xếp giá: TK08004695 Chỉ số phân loại: 333.7 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Marine Sediment Transport and Environmental Management / Daniel Jean Stanley, Donald J.P. Swift . - New York : John Wilay & Sons, 1976. - v-xv, 602 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2492 Chỉ số phân loại: 551.3 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đánh giá chất lượng môi trường và đề xuất các giải pháp quản lý môi trường của nhà máy sản xuất bia thuộc Công ty cổ phần thương mại Thành Đạt / Nguyễn Thị Hoa; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 47 tr.; 29cm+ Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8494 Chỉ số phân loại: 363.7 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đánh giá hiệu quả hoạt động quản lý môi trường của công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh / Nguyễn Thị Hoa; GVHD: Trần Quang bảo . - 2014. - 55 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9466 Chỉ số phân loại: 363.7 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đánh giá hiệu quả hoạt động quản lý môi trường của Công ty cổ phần xi măng Tiên Sơn Hà Tây - Ứng Hòa - Hà Nội / Nguyễn Thị Hường; GVHD: Trần Quang Bảo . - 2012. - 59 tr.; 29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8506 Chỉ số phân loại: 363.7 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đề xuất gải pháp quản lý môi trường đối với hoạt động chăn nuôi - giết mổ gia súc tại phường Long Bình thành phố Biên Hoà tỉnh Đồng Nai. / GVHD: Ngô Duy Bách . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 54tr Thông tin xếp giá: LV08005975 Chỉ số phân loại: 333.7 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý môi trường khu vực sông Cà Lồ chảy qua huyện Sóc Sơn, Hà Nội bằng thực vật thủy sinh hữu cơ : Luận văn Thạc sỹ Khoa học môi trường / Trịnh Thị Thu Hằng; GVHD: Nguyễn Thế Nhã . - 2018. - viii, 53 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4633 Chỉ số phân loại: 363.7 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu giải pháp quản lý rác thải tại khu vực chợ Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Tây : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 31tr Thông tin xếp giá: GV09000048 Chỉ số phân loại: 333.7 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao nhận thức sử dụng túi Nilông tại chợ Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Tây : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 37tr Thông tin xếp giá: GV09000047 Chỉ số phân loại: 333.7 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu phương pháp keo tụ sử dụng phèn nhôm để làm sạch nước nhiễm bẩn ở khu vực Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Tây : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 18tr Thông tin xếp giá: GV09000021 Chỉ số phân loại: 333.7 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu thực trạng quản lý môi trường của Công ty cổ phần môi trường và công trình đô thị Sơn Tây - Hà Nội / Trần Thị Thu Hương; GVHD: Trần Thị Tuyết Hằng . - 2011. - 56 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7918 Chỉ số phân loại: 363.7 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp quản lý môi trường dựa trên cơ sở cộng đồng tại xã Đức Thắng - Tiên Lữ - Hưng Yên : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Ngọc Thuấn; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2017. - 55 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13024 Chỉ số phân loại: 363.7 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu, đánh giá hiệu quả hoạt động quản lý môi trường của xí nghiệp môi trường đô thị huyện Thanh Trì tại trị trấn Văn Điển - huyện Thanh Trì - thành phố Hà Nôi / GVHD: Trần Thị Tuyết Hằng . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 54tr Thông tin xếp giá: LV08005899 Chỉ số phân loại: 333.7 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích một số chỉ tiêu đánh giá môi trường trong nước thải ở làng nghề chế biến gỗ Thach Thất - Hà Tây : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 15tr Thông tin xếp giá: GV09000018 Chỉ số phân loại: 333.7 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 338tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001849-TK08001853, TK08001862, TK08001870, TK08001878, TK08001879, TK08002154, TK08004661-TK08004665 Chỉ số phân loại: 363.7 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008. - 338 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: TK21944-TK21948 Chỉ số phân loại: 363.7 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý môi trường con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred, Schreiner; Phạm Ngọc Hân dịch; Nguyễn Hồng Khánh hiệu đính . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 361 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004617-TK08004619, TK17557-TK17559 Chỉ số phân loại: 363.7 |