| 1 |  | Các quy định pháp luật về bảo đảm an toàn tiêu dùng của các sản phẩm trồng trọt và chăn nuôi . - H. : Lao động xã hội , 2002. - 527 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009674-TK09009676
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 2 |  | Các quy định pháp luật về chế độ, chính sách xuất nhập khẩu . - H : Thống kê, 2000. - 1308tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005593
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 3 |  | Các quy định pháp luật về môi trường. Tập 1 / Cục Môi trường . - . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995. - 307 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005549, TK08005550, TK17814, TK17815
 Chỉ số phân loại: 344.04
 | 
		| 4 |  | Các quy định pháp luật về môi trường. Tập 2 / Cục Môi trường . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 556 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005551-TK08005553, TK17816, TK17817
 Chỉ số phân loại: 344.04
 | 
		| 5 |  | Các quy định pháp luật về phát triển Kinh tế - Xã hội đối với vùng đặc biệt  khó khăn . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2003. - 550tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003875, TK08003876
 Chỉ số phân loại: 349
 | 
		| 6 |  | Các quy định pháp luật về thương mại và các văn bản có liên quan . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1064tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005617
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 7 |  | Hệ thống tài khoản kế toán và hướng dẫn thi hành áp dụng cho các doanh nghiệp . - TpHCM : Nxb TpHCM, 1995. - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005834
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 8 |  | Một số qui định mới về quản lý, sử dụng tài nguyên Internet . - H.  : Chính trị Quốc gia , 2005. - 99tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003621-TK08003625
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 9 |  | Một số qui định pháp luật về đào tạo, bổ nhiệm, từ chức, miễn nhiệm cán bộ lãnh đạo và tuyển dụng công chức . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 684 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009853-TK09009855
 Chỉ số phân loại: 344.01
 | 
		| 10 |  | Một số quy định pháp luật về quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và các nước Asean . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 393 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005783, TK17341, TK17384
 Chỉ số phân loại: 341
 | 
		| 11 |  | Một số quy định pháp luật về tiền lương . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 610tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005686
 Chỉ số phân loại: 344.01
 | 
		| 12 |  | Một số quy định pháp luật về xử phạt hành chính và hình sự trong lĩnh vực quản lý và bảo vệ rừng, quản lý lâm sản . - H;  Nxb Chính trị quốc gia, 2005. - 153 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK08004784, TK08004970-TK08004972, TK09007098, TK09007099, TK09010035-TK09010038
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 13 |  | Những qui định pháp luật về lao động có yếu tố nước ngoài / Đào Thanh Hải, Trần Văn Sơn (Sưu tầm) . - . - Hà Nội : Lao động, 1999. - 258 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005644, TK08005677, TK16068-TK16070
 Chỉ số phân loại: 344.01
 | 
		| 14 |  | Những quy định mới về bảo hiểm y tế tự nguyện/ Thu Hà . - H;  Nxb Tư pháp, 2006. - 103 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: PL0021, TK08005083, TK09007103-TK09007105
 Chỉ số phân loại: 344.04
 | 
		| 15 |  | Những quy định pháp luật mới nhất về công  tác Giáo dục - Đào tạo/ Phạm Văn Mỹ . - 451tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL432
 Chỉ số phân loại: 344.59707
 | 
		| 16 |  | Những quy định pháp luật về bảo vệ di sản văn hoá / Thanh Bình . - H : Lao động, 2002. - 372tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005592, TK19672, TK20436
 Chỉ số phân loại: 344.597
 | 
		| 17 |  | Pháp luật về thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế và các quy định có liên quan = Legal Documents on Procedure for Settlement of Economic Disputes and Concerned Regulations . - . - Chính trị Quốc gia, 1995. - 358 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18052, TK18053
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 18 |  | Quy định pháp luật về khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế tri thức . - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 531 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009751-TK09009753
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 19 |  | Quy định pháp luật về quản lý kinh tế đối với các doanh nghiệp dân doanh . - H : Thống kê, 1999. - 1198tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005619
 Chỉ số phân loại: 346.07
 |