1 | | Bước đầu tìm hiểu vị trí của kinh tế hộ gia đình trong phát triển sản xuất nông lâm nghiệp trên địa bàn trung tâm dịch vụ và chuyển giao kỹ thuật nông lâm nghiệp Ba Vì - Hà Tây/ GVHD: Lê Sỹ Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08002836 Chỉ số phân loại: 338.5 |
2 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng đất trong sản xuất nông lâm nghiệp tại xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sỹ khoa học lâm nghiệp / Dương Văn Tuy; GVHD: Nguyễn Minh Thanh . - 2016. - 78 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4247 Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | | Đề xuất phương án quy hoạch phát triển sản xuất lâm nông nghiệp cho xã Cò Nòi huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La/ GVHD: Vũ Thế Hồng . - Hà Tây : ĐHLN, 2005. - 45tr Thông tin xếp giá: LV08003221 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên -kinh tế - xã hội đến phát triển sản xuất Nông Lâm nghiệp tại thôn Trung Hải - xã Hoàng Thanh - huyện Hoằng Hoá - tỉnh Thanh Hoá/ GVHD: Kiều Trí Đức . - Hà Tây : ĐHLN, 2004. - 56tr Thông tin xếp giá: LV08003905 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Nghiên cứu đề xuất phương án quy hoạch sử dụng đất phát triển sản xuất nông lâm nghiệp tại xã Kim Sơn 1, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh : Luận văn Thạc sỹ Lâm học / Dương Văn Minh; GVHD: Trần Hữu Viên . - 2012. - 107 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1958 Chỉ số phân loại: 333 |
6 | | Quy hoạch phát triển sản xuất lâm, nông nghiệp xã Miền Đồi - huyện Lạc Sơn - tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2013 - 2020 / Bùi Thị Huyền Trang; GVHD: Trần Hữu Viên . - 2013. - 67 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9222 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | | Quy hoạch phát triển sản xuất nông - lâm nghiệp thôn Quyết Chiến - xã Hào Lý - huyện Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình/ GVHD: Trần Hữu Viên . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 50tr Thông tin xếp giá: LV08003744 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Quy hoạch sử dụng đất và phát triển sản xuất Nông - Lâm nghiệp cho xã San Thàng, thị xã Lai Châu, tỉnh Lai Châu giai đoạn 2008-2017 / Hoàng Diệp Hà; GVHD: Trần Hữu Viên . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08005954 Chỉ số phân loại: 634.9 |