1 | ![](images\unsaved.gif) | 1001 nhân vật & sự kiện trong lịch sử thế giới / Ngọc Lê . - Hải Phòng : N.x.b Hải Phòng, 2006. - 515 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002622, TK08002623 Chỉ số phân loại: 909 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | 102 sự kiện nổi tiếng thế giới . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2001. - 455 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17421 Chỉ số phân loại: 909 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Con số & Sự kiện = Figures & Events / Tổng cục thống kê . - H. - 36tr Thông tin xếp giá: TC49 Chỉ số phân loại: 330.021 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội / Nguyễn Thị Mỹ Thanh (Chủ biên), Sử Ngọc Diệp . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2015. - 454 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22372-TK22374 Chỉ số phân loại: 659.13 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Hồ sơ Sự kiện : Chuyên san của Tạp chí Cộng sản . - Mô tả dựa trên số 96 60 tr. : 21 cm Thông tin xếp giá: B74 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Một trăm sự kiện nổi bật ở Thành phố Hồ Chí Minh thời gian 1975-2005 / Trần Thanh Phương . - TP.HCM : NXb Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2007. - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002347-TK08002349 Chỉ số phân loại: 959.7 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Những sự kiện và nhân vật điển hình trong văn hoá Trung Quốc / Trần Hiền Tồn . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 475tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002329-TK08002331 Chỉ số phân loại: 920.0951 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Sự kiện và nhân chứng : Nguyệt san của báo Quân đội nhân dân / Bộ Quốc Phòng . - 52 tr Thông tin xếp giá: B0102 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Tại sao ?ở đâu? : Các sự kiện trên thế giới, tìm hiểu về máy tính, y học... / Minh Quang, Quốc Thịnh . - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 400tr. ; 21 cm( Tủ sách tri thức và Phát triển ) Thông tin xếp giá: TK09008966-TK09008968 Chỉ số phân loại: 001 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Valadimir Putin nhân vật số một : Con người sự kiện tính cách và bản lĩnh / Nataliya Gevorkyan, Nataliya Timakova, Andrei Kolesnisckov.. . - Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2006. - 327tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000217, TK08000218 Chỉ số phân loại: 920.047 |