1 | | Forage plant physiology and soil-range relationships: ASA special publication Number 5 / Harry Hamilton . - . - Wisconsin : ASA, 1963. - xii, 250 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0067 Chỉ số phân loại: 582.1 |
2 | | Giáo trình Sinh lý thực vật / Mai Hải Châu (Chủ biên), Nguyễn Văn Việt, La Việt Hồng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 280 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22776-GT22780, MV53089-MV53183 Chỉ số phân loại: 571.2071 |
3 | | Giáo trình sinh lý thực vật. Tập 1, Phần lý thuyết / Khương Thị Thu Hương (Chủ biên), Lê Thị Vân Anh, Trần Khánh Vân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2018. - 356 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22153-GT22157, MV47931-MV48000, TRB0180, TRB0181 Chỉ số phân loại: 571.2071 |
4 | | Giáo trình sinh lý thực vật. Tập 2, Phần thực hành / Khương Thị Thu Hương (Chủ biên), Nguyễn Văn Việt . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 96 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21706-GT21715, MV44061-MV44120, TK23001-TK23003, TRB0174, TRB0175 Chỉ số phân loại: 571.2071 |
5 | | Introduction to biophysical plant physiology / Park S. Nobel . - . - San Francisco : W. H. Freeman and company, 1970. - 488 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0372 Chỉ số phân loại: 581 |
6 | | Introduction to plant physiology / Bernard S. Meyer, Donald B. Anderson, Richard H. Bohning . - New York : D. Van Nostrand Company, 1960. - v, 541 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV2437 Chỉ số phân loại: 571.2 |
7 | | Plant microtechnique / Donald Alexander Johansen . - . - 1940. - xi, 523 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0048 Chỉ số phân loại: 580 |
8 | | Plant physiology / Frank B. Salisbury, Cleon W. Ross . - 4th ed. - Belmont : Wadsworth, 1991. - 682 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0074 Chỉ số phân loại: 571.2 |
9 | | Plant physiology / Robert M. Devlin . - New York : Reinhold Publishing Corporation, 1966. - xi,564 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4387 Chỉ số phân loại: 571.2 |
10 | | Sách tra cứu tóm tắt về sinh lý thực vật / A.M. Grodzinxki, Đ. M. Grodzinxki; Người dịch: Nguyễn Ngọc Tân, Nguyễn Đình Huyên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1981. - 632 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24421 Chỉ số phân loại: 571.2 |
11 | | Sinh lý cây rừng ứng dụng / Trương Mai Hồng . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2009. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21097 Chỉ số phân loại: 634.9 |
12 | | Sinh lý thực vật / Nguyễn Đình Sâm . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 236 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: MV2977 Chỉ số phân loại: 571.2 |
13 | | Sinh lý thực vật / Nguyễn Đình Sâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 260 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14718, GT14821-GT14824, GT15132, GT15133, GT16605-GT16614, GT21095, GT21096 Chỉ số phân loại: 571.2 |
|