| 1 |  | Bài tập giải tích . Tập 3, Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 5. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 268tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002224-TK08002233
 Chỉ số phân loại: 515.076
 | 
		| 2 |  | Biến đổi tích phân  / Đặng Đình Áng, ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 207 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15053-TK15057
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 3 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 3, Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001141-TK08001150
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 4 |  | Giáo trình giải tích  : Phép tính vi phân của hàm 1 biến và nhiều biến. Tập 1 / Trần Đức Long . - In lần thứ 5. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 235tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000801-TK08000810
 Chỉ số phân loại: 515.01
 | 
		| 5 |  | Giáo trình giải tích 2, Giải tích hàm nhiều biến / Vũ Khắc Bảy (chủ biên), Nguyễn Trung Thành, Vũ Ngọc Trìu . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2018. - 152 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22006-GT22015, MV46581-MV46740, TRB0182, TRB0183
 Chỉ số phân loại: 515.071
 | 
		| 6 |  | Giáo trình giải tích. Tập 2, Phép tính tích phân hàm một biến chuỗi số - Dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 4. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 200tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001598-TK08001601, TK08001603-TK08001607
 Chỉ số phân loại: 515.071
 | 
		| 7 |  | Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 4. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 209tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001608-TK08001617
 Chỉ số phân loại: 515.071
 | 
		| 8 |  | Giáo trình Toán ứng dụng 1 : Hệ: Cao đẳng / Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Thị Cẩm Thạch . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 286 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23761-TK23765
 Chỉ số phân loại: 510
 | 
		| 9 |  | Giải tích:  Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội:  Giáo dục Việt Nam, 2010. - 467 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT17582-GT17589
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 10 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Phan văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia, 1998. - 144 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT16318-GT16320
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 11 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến, chuỗi số và chuỗi hàm : Nhóm ngành 2/ Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Pham Thị Oanh . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 116 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK17473-TK17475, TK17911, TK17912
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 12 |  | Toán cao cấp : Biên soạn theo chương trình toán cao cấp đã được ban hành tạm thời theo quy định số 3247 / GD-ĐT ngày 12/9/1995 của Bộ Giáo dục Đào tạo /  Đỗ Kế Cương, Phí Quốc Sử . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 233 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14489-GT14498, GT16694-GT16702
 Chỉ số phân loại: 510.07
 | 
		| 13 |  | Toán cao cấp cho quản trị kinh doanh  : Nhóm ngành IV / Phan Văn Hạp (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 383 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003307-GT09003346, GT16265-GT16268
 Chỉ số phân loại: 510
 | 
		| 14 |  | Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính tích phân lý thuyết chuỗi phương trình vi phân / Nguyễn Thủy Thanh . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001334-TK08001338, TK08001359-TK08001363
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 15 |  | Toán ứng dụng II / Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Thị Cẩm Thạch . - Hà Nội  : Giao thông Vận tải, 2011. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23756-TK23760
 Chỉ số phân loại: 510
 |