1 | | Các phương pháp tối ưu hóa / Bùi Thế Tâm, Trần Vũ Thiệu . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 1998. - 407 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK16071, TK16073-TK16075 Chỉ số phân loại: 519.7 |
2 | | Các thuật toán tối ưu hoá (quy hoạch tuyến tính) / Bùi Thế Tâm, Nguyễn Vũ Tiến . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000. - 110 tr. ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005862, TK13768, TK13769 Chỉ số phân loại: 519.6 |
3 | | Demand-Driven Inventory Optimization and Replenishment : Creating a More Efficient Supply Chain / Robert A. Davis . - 2nd ed. - New Jersey : Wiley, 2016. - xvi,304 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3115 Chỉ số phân loại: 658.7 |
4 | | Lý thuyết - Bài tập - Bài giải Quy hoạch tuyến tính tối ưu hoá / Lê Khánh Luận . - Hà Nội : Lao Động, 2006. - 261tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012350, TK09012486, TK09012487, TK09012646 Chỉ số phân loại: 519.70076 |
5 | | Mind+Machine : A Decision Model for Optimizing and Implementing Analytics / Marc Vollenweider . - Hoboken : Wiley, 2017. - xx,297 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3162 Chỉ số phân loại: 658.403 |
6 | | Một số phương pháp tối ưu hóa trong kinh tế / Tô Cẩm Tú . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 564 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14037, TK14038 Chỉ số phân loại: 519.6 |
7 | | Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình gia công thay bào gỗ / Hoàng Việt; Người phản biện: Hoàng Tiến Đượng . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 1. - tr. 65-72 Thông tin xếp giá: BT2887 |
8 | | Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình xẻ dọc gỗ bằng cưa đĩa / Hoàng Việt; Người phản biện: Nguyễn Văn Thiết . - 2012. - //Thông tin khoa học lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 3. - tr.68 - 75 Thông tin xếp giá: BT2145 |
9 | | Search Engine Optimization Secrets / Danny Dover, Erik Dafforn . - Indiana : Wiley , 2011. - vii-xiii, 435 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2279 Chỉ số phân loại: 658.872 |
10 | | Tính kết cấu theo phuơng pháp tối ưu / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - Thông tin xếp giá: GT14341-GT14343 Chỉ số phân loại: 519.6 |
11 | | Tối ưu hoá ứng dụng/ Nguyễn Nhật Lệ . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 194 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15972, TK15973, TK17323 Chỉ số phân loại: 519.6 |
12 | | Tối ưu hóa quản trị tri thức số - Chỉnh phủ - Doanh nghiệp - Thư viện : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hoàng Sơn (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 786 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1242 Chỉ số phân loại: 025.1 |
13 | | Tối ưu hóa về chi phí và giảm ngập trong việc lựa chọn tuyến và hình dạng tuyến thoát nước cần nâng cấp cho đô thị thực tiễn / Hồ Văn Hòa, Trần Thị Vân Thư, Châu Nguyễn Xuân Quang; Người phản biện: Nguyễn Tất Đắc . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 . Số 11 . - tr.68 - 77 Thông tin xếp giá: BT4254 |
14 | | Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí . - . - Hà Nội : Đại học Bách Khoa, 1995. - 329 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15425 Chỉ số phân loại: 519.6 |
15 | | Tối ưu hóa. Tập 2 / Bùi Minh Trí . - . - Hà Nội : [Đại học Bách Khoa], 1995. - 510 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15424 Chỉ số phân loại: 519.6 |