| 1 |  | Dân tộc Việt Nam qua các câu ví, tục ngữ, phương ngôn, phong dao, ca vè... / Nguyễn Đình Thông . - H. : Hội nhà văn, 2005. - 916tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08003758
 Chỉ số phân loại: 398.09597
 | 
		| 2 |  | Kho tàng tục ngữ người việt. Tập 1 / Nguyễn Xuân Kính,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 994 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL513
 Chỉ số phân loại: 398.909597
 | 
		| 3 |  | Kho tàng tục ngữ người Việt. tập 2 / Nguyễn Xuân Kính chủ biên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội :  Văn hoá thông tin, 2002. - 3236 ; 24 cm Chỉ số phân loại: 398.909597
 | 
		| 4 |  | Thành ngữ tục ngữ tiếng Anh / Kiều Liên, Ngọc Bích biên soạn . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005863, TK16260, TK16261, TK17408
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 5 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Hà Nội /   s.t., tuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Thúy Loan (chủ trì) . - . - Hà Nội,  2010. - 1075 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL597
 Chỉ số phân loại: 398.90959731
 | 
		| 6 |  | Tục ngữ ca dao Việt Nam (chọn lọc) / Trần Mạnh Thường . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 1997. - 480 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK21203, TK21204
 Chỉ số phân loại: 398.909597
 | 
		| 7 |  | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ Việt - Pháp : Dictionnaire des locutions et proverbes vietnamiens - franciais/ Nguyễn Lân . - . - H. : Văn học, 1993. - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005816, TK21016
 Chỉ số phân loại: 389.903
 | 
		| 8 |  | Từ điển thành ngữ - tục ngữ Việt - Pháp = Dictionnaire des locutions et proverbes Vietnamiens - Fracais / Nguyễn Lân . - H. : Tp.HCM, 1998. - 2261tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005799
 Chỉ số phân loại: 398.903
 | 
		| 9 |  | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ Việt Anh tường giải  : Dictinary of Vietnamese - English idioms and proverbs explanined / Bùi Phụng . - Tp HCM : Văn hóa, 1997. - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005815
 Chỉ số phân loại: 495.9223
 | 
		| 10 |  | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Văn hóa, 1995. - 783 tr. ;  21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005797, VL0626
 Chỉ số phân loại: 398.59703
 | 
		| 11 |  | Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt / Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Hiệu đính: Lê Trí Viễn . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998. - 1156 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005106, VL461
 Chỉ số phân loại: 495.17
 |