KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  5  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Sổ tay từ đồng nghĩa và trái nghĩa Việt - Anh/ Nguyễn Dương Khư . - H; Nxb GD, 1994. - 176 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005747-TK08005749
  • Chỉ số phân loại: 495.922 2
  • 2Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa Anh - Việt = Dictionary synonym and antonym finder/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - . - Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 585 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005802, TK17579, TK17580
  • Chỉ số phân loại: 422
  • 3Từ điển giải thích từ đồng nghĩa tiếng anh = Defining dictionary of English synonyms / Lê Đức Trọng . - . - Tp. Hồ Chí Minh, 1994. - 648 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17625, TK17626
  • Chỉ số phân loại: 423
  • 4Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Việt / Dương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào . - In lần 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 206 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08003926-TK08003930, TK08005817, TK13791, TK13792, TK19157-TK19159
  • Chỉ số phân loại: 495.922
  • 5Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức,Vũ Quang Hào . - lần thứ 7. - H : Từ điển Bách Khoa, 2005. - 220tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003911-TK08003915
  • Chỉ số phân loại: 495.9223