| 1 |  | Animals - Từ vựng về động vật / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27458, TK27459
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 2 |  | Bài tập từ vựng tiếng Anh : Trình độ A, B, C / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 139 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011860, TK09011861, TK18275
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 3 |  | Construction - Từ vựng về xây dựng / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27450, TK27451
 Chỉ số phân loại: 428.1
 | 
		| 4 |  | Dùng đúng từ trong tiếng Anh / Hoàng Phúc . - Tp.HCM : Thống kê, 2003. - 417 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010369, TK09010370, TK09011617, TK09011618
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 5 |  | English vocabulary in use : Pre-intermediate & intermediate / Stuart Redman . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003. - vi, 263 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24878
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 6 |  | Facts and figures basic reading practice / Patricia Ackert; Lê Thúy Hiền (giới thiệu và chú giải) . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2010. - v, 275 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24874
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 7 |  | IELTS: No vocab - No worries! : Tối đa hoá điểm thi IELTS speaking và writing / Vũ Hải . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 1980 Books, 2024. - 193 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25784
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 8 |  | Nature - Từ vựng về tự nhiên / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27456, TK27457
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 9 |  | Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons; Nguyễn Văn Hiệp (dịch) . - H. : Giáo dục, 2006. - 379tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09009436-GT09009450, TK08000309, TK08000310
 Chỉ số phân loại: 401
 | 
		| 10 |  | Ocean - Từ vựng về đại dương / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27452, TK27453
 Chỉ số phân loại: 428.1
 | 
		| 11 |  | Perfect English Vocabulary : Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh "gen Z" / Patra Patphureerat; Ngô Hồng Quân dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 303 tr. ; 24 cm( Tủ sách ''Ăn dặm'' tiếng Anh ) Thông tin xếp giá: TK25420
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 12 |  | Space - Từ vựng về vũ trụ / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27454, TK27455
 Chỉ số phân loại: 428.1
 | 
		| 13 |  | Từ vựng 7 ngữ Việt - Anh - Pháp - Nhật Bản - Trung Quốc - Tây Ban Nha - Quốc tế ngữ / Bùi Mạnh Cẩn, Bích Hằng, Minh Nghĩa . - H : Văn hoá thông tin, 1999. - 790tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005855, TK20736, TK20737
 Chỉ số phân loại: 495.2
 | 
		| 14 |  | Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 339 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18089-TK18092
 Chỉ số phân loại: 495.922
 |