1 |  | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Số liệu môi trường tự nhiên và lâm nghiệp Việt Nam / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 104 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005179, TK09007605-TK09007610, TK24151 Chỉ số phân loại: 634.9 |
2 |  | Chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo các công trình kiến trúc / Phạm Đức Nguyên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1252 Chỉ số phân loại: 729.28 |
3 |  | Nature - Từ vựng về tự nhiên / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27456, TK27457 Chỉ số phân loại: 428.2 |
4 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm tái sinh rừng tự nhiên sau khai thác chọn làm cơ sở đề xuất một số biện pháp kỹ thuật xúc tiến tái sinh tự nhiên cho kinh doanh gỗ lớn tại lâm trường Trạm Lập huyện K'bang - tỉnh Gia Lai / GVHD: Phùng Ngọc Lan . - Hà Tây : ĐHLN, 1999. - 77tr Thông tin xếp giá: THS08000079, THS08000644 Chỉ số phân loại: 333.7 |
5 |  | The economy of nature / Robert E. Ricklefs . - 6th ed. - New York : W.H., 2008. - 604 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV12000-MV12038, MV12040-MV12097, MV15543-MV15642, MV22133-MV22138, NV0429, NV0431, NV2331, NV2848 Chỉ số phân loại: 577 |
6 |  | Thiết kế gần với tự nhiên = Design with nature / IAN L.McHarg . - New York : Doubleday&Company INC, 2006. - 244tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: KV0069 Chỉ số phân loại: 711 |
7 |  | Tiếp tục chọn lọc khảo nghiệm giống Keo Lai tự nhiên (acacia mangium x acacia auriculiformis) có năng suất cao / GVHD: Lê Đình Khả . - Hà tây : ĐHLN, 2002. - Thông tin xếp giá: THS08000140, THS08000696 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 |  | Understanding Galápagos : What you'll see and what it means / Randy Moore, Sehoya Cotner . - New York : McGraw-Hill, 2014. - 448 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1628, NV2922 Chỉ số phân loại: 508.866 |