KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  5  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Số liệu môi trường tự nhiên và lâm nghiệp Việt Nam / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 104 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005179, TK09007605-TK09007610, TK24151
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 2Nghiên cứu một số đặc điểm tái sinh rừng tự nhiên sau khai thác chọn làm cơ sở đề xuất một số biện pháp kỹ thuật xúc tiến tái sinh tự nhiên cho kinh doanh gỗ lớn tại lâm trường Trạm Lập huyện K'bang - tỉnh Gia Lai / GVHD: Phùng Ngọc Lan . - Hà Tây : ĐHLN, 1999. - 77tr
  • Thông tin xếp giá: THS08000079, THS08000644
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 3The economy of nature / Robert E. Ricklefs . - 6th ed. - New York : W.H., 2008. - 604 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: MV12000-MV12038, MV12040-MV12097, MV15543-MV15642, MV22133-MV22138, NV0429, NV0431, NV2331, NV2848
  • Chỉ số phân loại: 577
  • 4Tiếp tục chọn lọc khảo nghiệm giống Keo Lai tự nhiên (acacia mangium x acacia auriculiformis) có năng suất cao / GVHD: Lê Đình Khả . - Hà tây : ĐHLN, 2002. -
  • Thông tin xếp giá: THS08000140, THS08000696
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 5Understanding Galápagos : What you'll see and what it means / Randy Moore, Sehoya Cotner . - New York : McGraw-Hill, 2014. - 448 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1628, NV2922
  • Chỉ số phân loại: 508.866